CTCP SPI (spi)

3.60
0.30
(9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.60
3.60
3.50
233,800
6.8K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.4
61 Bi
17 Mi
64,713
4.4 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 89,000 ATO 0
3.60 210,700 0.00 0
3.50 6,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 0.30 164,800 164,800
09:12 3.60 0.30 3,300 168,100
09:15 3.60 0.30 17,000 185,100
09:19 3.60 0.30 5,100 190,200
09:21 3.60 0.30 1,000 191,200
09:23 3.60 0.30 100 191,300
09:24 3.60 0.30 1,800 193,100
09:35 3.60 0.30 2,000 195,100
09:36 3.60 0.30 6,700 201,800
09:38 3.60 0.30 500 202,300
09:49 3.60 0.30 100 202,400
09:59 3.60 0.30 600 203,000
10:10 3.60 0.30 600 203,600
10:28 3.60 0.30 1,000 204,600
10:34 3.60 0.30 1,000 205,600
10:36 3.60 0.30 200 205,800
13:10 3.60 0.30 15,000 220,800
13:40 3.60 0.30 12,400 233,200
13:49 3.60 0.30 100 233,300
14:19 3.60 0.30 200 233,500
14:20 3.60 0.30 300 233,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 4 (0.00) 0%
2018 110 (0.08) 0% 5 (-0.01) -0%
2019 120 (0.12) 0% 3 (0.00) 0%
2020 150 (0.12) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 150 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 250 (0.00) 0% 10 (-0.01) -0%
2023 170 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1621176791462,4593,98716,150120,117115,23575,21191,80967,52872,6437,199
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,102-2,166-2,678-24-44,819-7,6695,739-15,497265-6,6264,5812,8582,528828
Lợi nhuận sau thuế -2,102-2,166-2,678-24-44,819-7,6695,739-15,497212-6,7382,2531,7611,395662
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,102-1,920-2,304-834-42,779-7,5795,739-15,497212-6,7381,1381,432954662
Tổng tài sản242,335245,271289,586291,747252,079297,646174,587223,721318,717236,721224,035264,711277,676129,279
Tổng nợ128,143128,977133,620133,102133,620134,36917,14072,013151,51169,72750,22987,227101,953925
Vốn chủ sở hữu114,191116,293155,967158,645118,459163,278157,447151,708167,206166,994173,807177,484175,723128,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |