CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

8.80
-0.20
(-2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.80
8.80
8.80
100
14.6K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.9
93 Bi
11 Mi
412
16.2 - 8.5
377 Bi
154 Bi
245.1%
28.98%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 900 9.90 100
8.60 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:53 8.80 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.26) 0% 32.38 (0.04) 0%
2018 0 (1.28) 0% 38.90 (0.04) 0%
2019 0 (1.26) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 1,236 (1.16) 0% 39.80 (0.04) 0%
2021 1,233.50 (1.13) 0% 0.02 (0.02) 141%
2022 1,236.80 (1.23) 0% 28.32 (0.02) 0%
2023 1,236.80 (0.20) 0% 28.32 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV249,039202,160336,739251,8071,062,3621,225,1541,127,6331,162,6031,263,3921,275,4341,257,827882,626894,061901,816
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,534-11,75116,156-32,708-38,50331,88334,99148,91351,70549,76350,64342,78737,90830,758
Lợi nhuận sau thuế -3,548-12,86814,508-34,565-33,13524,55823,98137,00139,64539,14438,20130,85928,02821,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,738-12,86814,378-35,179-33,48224,04423,17936,41238,70539,85937,40430,85928,02821,532
Tổng tài sản531,492559,497526,254452,895531,540650,098598,205640,467610,000726,103801,693591,845552,981493,702
Tổng nợ377,465403,469356,792299,718360,577409,562361,577402,984379,573506,329596,551413,788384,860339,398
Vốn chủ sở hữu154,027156,028169,462153,177170,963240,535236,628237,482230,426219,774205,142178,057168,121154,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |