CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.54
0.11
(2.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.43
4.54
4.54
4.54
100
12.6K
0.4K
10.8x
0.4x
1% # 3%
1.0
152 Bi
33 Mi
14,378
5 - 4.3
643 Bi
420 Bi
152.9%
39.54%
41 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.27 100 4.43 100
4.25 6,000 4.44 200
4.24 500 4.45 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 4.54 0.11 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 791 (0.91) 0% 45 (0.04) 0%
2018 980 (0.82) 0% 40 (0.04) 0%
2019 980 (0.90) 0% 40 (0.03) 0%
2020 830 (0.97) 0% 25 (0.03) 0%
2021 900 (0.98) 0% 25 (0.02) 0%
2022 900 (1.18) 0% 25 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.32) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV289,684288,880261,116311,9621,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591447,956
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8213,9662,9534,56515,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,93513,219
Lợi nhuận sau thuế 4,0153,3922,6364,09812,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0153,3922,6364,09812,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Tổng tài sản1,063,3651,038,8941,081,9981,037,7641,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386220,432
Tổng nợ642,888622,431667,435625,837599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798117,539
Vốn chủ sở hữu420,477416,462414,563411,927413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588102,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |