CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.80
10.15
400
17.5K
0.6K
17.2x
0.6x
2% # 3%
0.5
287 Bi
27 Mi
7,033
11.3 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.15 500 10.50 4,800
10.10 1,800 10.65 100
10.05 1,100 10.70 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 10.80 0.30 200 200
13:19 10.15 -0.35 100 300
14:46 10.50 0 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,145100,436124,457125,279445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
Tổng lợi nhuận trước thuế716-5,93521,4176,71711,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
Lợi nhuận sau thuế -2,053-6,56019,3905,8876,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,053-6,56019,3905,8876,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Tổng tài sản829,495838,934826,281781,960826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Tổng nợ349,851344,945325,793300,858325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
Vốn chủ sở hữu479,644493,989500,488481,102500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |