CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

21
-0.60
(-2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.60
21.85
21.90
21
86,300
14.9K
0.8K
25x
1.4x
3% # 6%
1.3
512 Bi
25 Mi
157,241
25.1 - 11.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 1,300 21.60 5,500
20.75 100 21.70 6,500
20.60 3,500 21.75 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 21.85 0.25 200 200
09:32 21.75 0.15 100 300
09:37 21.75 0.15 1,000 1,300
09:38 21.75 0.15 2,100 3,400
09:39 21.80 0.20 2,400 5,800
09:40 21.85 0.25 2,200 8,000
09:41 21.80 0.20 200 8,200
09:42 21.85 0.25 5,500 13,700
09:43 21.85 0.25 700 14,400
09:44 21.85 0.25 1,100 15,500
09:46 21.90 0.30 3,000 18,500
09:47 21.90 0.30 1,000 19,500
09:49 21.85 0.25 300 19,800
09:56 21.80 0.20 2,500 22,300
09:57 21.80 0.20 600 22,900
10:10 21.80 0.20 300 23,200
10:11 21.75 0.15 200 23,400
10:29 21.80 0.20 7,600 31,000
10:30 21.85 0.25 3,700 34,700
10:31 21.85 0.25 500 35,200
10:33 21.85 0.25 1,500 36,700
10:34 21.85 0.25 400 37,100
10:40 21.80 0.20 1,300 38,400
10:41 21.80 0.20 3,000 41,400
10:42 21.80 0.20 11,500 52,900
10:43 21.80 0.20 200 53,100
10:46 21.80 0.20 300 53,400
10:53 21.75 0.15 100 53,500
11:10 21.55 -0.05 2,200 55,700
11:14 21.20 -0.40 100 55,800
11:15 21.20 -0.40 100 55,900
11:23 21.20 -0.40 2,400 58,300
11:28 21.70 0.10 5,000 63,300
13:11 21.20 -0.40 100 63,400
13:12 21.20 -0.40 100 63,500
13:24 21.60 0 4,800 68,300
13:25 21.60 0 300 68,600
13:26 21.60 0 600 69,200
13:33 21.30 -0.30 600 69,800
13:48 21.60 0 200 70,000
14:26 21.60 0 300 70,300
14:29 21.60 0 5,800 76,100
14:30 21.70 0.10 5,200 81,300
14:46 21 -0.60 5,000 86,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 567.98 (0.56) 0% 15.44 (0.02) 0%
2018 584.50 (0.71) 0% 17.70 (0.02) 0%
2019 777 (0.87) 0% 0.01 (0.03) 508%
2020 777 (0.94) 0% 0 (0.05) 0%
2021 980 (1.01) 0% 0.01 (0.04) 862%
2023 980 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV253,363216,049237,785161,609797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295
Tổng lợi nhuận trước thuế38,7909,520-24,7152,689-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,340
Lợi nhuận sau thuế 32,6497,616-21,8212,151-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,6497,616-21,8212,151-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Tổng tài sản673,481634,247614,995646,697615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712
Tổng nợ310,249292,884281,310291,190281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957
Vốn chủ sở hữu363,232341,363333,685355,507333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |