CTCP Phú Tài (ptb)

63.90
0.10
(0.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63.80
63.70
64.70
63.50
110,100
44.2K
4.9K
12.9x
1.4x
6% # 11%
1.6
4,277 Bi
71 Mi
244,833
75.4 - 53.2
2,219 Bi
2,955 Bi
75.1%
57.11%
229 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.90 1,600 64.00 2,300
63.80 2,200 64.10 6,000
63.70 1,900 64.20 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,600 52,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.00 (-0.40) 61.4%
TLG 68.00 (-0.50) 10.1%
PTB 63.90 (0.10) 8.5%
DHC 35.80 (0.55) 5.3%
SHI 14.80 (0.00) 4.5%
PLC 20.50 (-0.40) 3.2%
INN 54.40 (-0.10) 1.8%
SVI 62.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.25 (-0.15) 1.4%
CAP 42.20 (0.30) 1.2%
DLG 1.97 (0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 63.70 -0.10 1,800 1,800
09:40 63.70 -0.10 300 2,100
09:41 63.70 -0.10 300 2,400
09:45 63.80 0 200 2,600
09:48 63.80 0 600 3,200
10:10 64.50 0.70 26,600 29,800
10:11 64.50 0.70 2,000 31,800
10:15 64.30 0.50 1,500 33,300
10:19 64.30 0.50 800 34,100
10:20 64.30 0.50 100 34,200
10:22 64.30 0.50 1,000 35,200
10:23 64.30 0.50 900 36,100
10:24 64.20 0.40 1,000 37,100
10:28 64.20 0.40 400 37,500
10:30 64.20 0.40 600 38,100
10:33 64.20 0.40 700 38,800
10:43 64 0.20 4,800 43,600
10:53 64.10 0.30 1,100 44,700
10:54 64.10 0.30 1,700 46,400
11:10 64.10 0.30 300 46,700
11:20 64 0.20 500 47,200
11:25 64 0.20 600 47,800
11:26 64 0.20 500 48,300
13:10 63.50 -0.30 23,800 72,100
13:13 63.80 0 5,700 77,800
13:14 63.70 -0.10 200 78,000
13:15 63.80 0 100 78,100
13:17 63.80 0 1,500 79,600
13:19 63.80 0 2,900 82,500
13:20 63.80 0 200 82,700
13:21 63.80 0 300 83,000
13:25 63.80 0 400 83,400
13:26 63.80 0 300 83,700
13:32 63.80 0 200 83,900
13:33 63.90 0.10 1,000 84,900
13:34 63.80 0 400 85,300
13:36 63.80 0 2,500 87,800
13:46 63.90 0.10 500 88,300
13:49 63.90 0.10 700 89,000
14:10 63.90 0.10 8,100 97,100
14:15 63.90 0.10 1,500 98,600
14:19 63.90 0.10 1,000 99,600
14:21 64 0.20 600 100,200
14:23 63.90 0.10 1,600 101,800
14:25 63.80 0 1,100 102,900
14:29 63.90 0.10 300 103,200
14:30 63.80 0 700 103,900
14:46 63.90 0.10 6,200 110,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,484,9851,608,0631,437,0931,548,0105,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,066
Tổng lợi nhuận trước thuế102,301137,857109,23370,467322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143
Lợi nhuận sau thuế 82,133113,54789,93752,231259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,597110,44189,17951,737257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,496
Tổng tài sản5,174,0175,096,1955,148,4435,306,2385,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946
Tổng nợ2,218,9492,156,3222,383,2942,495,0662,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597
Vốn chủ sở hữu2,955,0682,939,8732,765,1492,811,1722,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |