CTCP Phú Tài (ptb)

61.80
-0.40
(-0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.20
62.20
63
61.80
55,700
42.9K
4.9K
12.6x
1.4x
6% # 11%
1.2
4,137 Bi
71 Mi
290,949
75.4 - 50.3
2,228 Bi
2,868 Bi
77.7%
56.28%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.80 12,800 62.00 1,100
61.70 400 62.20 700
61.60 200 62.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
20,900 12,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 62.20 0 100 100
09:18 62.20 0 300 400
09:22 62.20 0 100 500
09:30 62.20 0 4,000 4,500
09:31 62.20 0 100 4,600
09:39 62.20 0 100 4,700
09:43 62.50 0.30 5,000 9,700
09:52 63 0.80 100 9,800
09:56 63 0.80 300 10,100
09:57 62.50 0.30 100 10,200
10:16 62.50 0.30 100 10,300
10:17 62.60 0.40 100 10,400
10:26 62.30 0.10 3,000 13,400
10:28 62.20 0 3,000 16,400
10:35 62.20 0 300 16,700
10:42 62.20 0 300 17,000
10:46 62.20 0 100 17,100
10:47 62.20 0 1,100 18,200
11:10 62.20 0 200 18,400
11:27 62.30 0.10 2,000 20,400
13:10 62.30 0.10 200 20,600
13:20 62.30 0.10 300 20,900
13:28 62.20 0 300 21,200
13:32 62.20 0 100 21,300
13:39 62.20 0 300 21,600
13:41 62.20 0 100 21,700
13:42 62.20 0 100 21,800
13:43 62.10 -0.10 500 22,300
13:45 62.20 0 100 22,400
13:47 62.10 -0.10 100 22,500
13:50 62.20 0 900 23,400
13:51 62.20 0 100 23,500
13:55 62.20 0 100 23,600
13:57 62.30 0.10 1,000 24,600
13:59 62.20 0 600 25,200
14:10 62.20 0 500 25,700
14:11 62.10 -0.10 3,600 29,300
14:13 62.10 -0.10 100 29,400
14:14 62 -0.20 2,300 31,700
14:16 62 -0.20 100 31,800
14:20 61.90 -0.30 100 31,900
14:28 61.80 -0.40 17,900 49,800
14:30 61.90 -0.30 400 50,200
14:46 61.80 -0.40 5,500 55,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,608,0631,437,0931,548,0101,186,9265,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,066
Tổng lợi nhuận trước thuế138,264109,23370,46794,449322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143
Lợi nhuận sau thuế 113,95589,93752,23177,536259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,68989,17951,73776,599257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,496
Tổng tài sản5,096,1665,148,4435,306,2385,121,6095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946
Tổng nợ2,228,1252,383,2942,495,0662,358,9112,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597
Vốn chủ sở hữu2,868,0412,765,1492,811,1722,762,6992,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |