CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.85
-0.04
(-0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.89
4.80
4.92
4.79
2,800
11.4K
0.1K
37.3x
0.4x
0% # 1%
0.9
340 Bi
70 Mi
78,328
5.3 - 3.8
1,146 Bi
797 Bi
143.8%
41.02%
6 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 6,100 4.90 900
4.79 3,100 4.92 2,100
4.78 1,000 4.93 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:17 4.79 -0.10 1,200 1,200
11:24 4.92 0.03 100 1,300
13:43 4.85 -0.04 1,500 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV499,682384,519495,213443,5791,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế17,389-10,758-2,4728,31214,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 15,921-10,758-3,6947,41011,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,921-10,758-3,6947,50611,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản1,942,3191,795,4101,752,0321,784,8051,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,145,6681,014,684959,221949,564951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu796,651780,726792,811835,241791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |