CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.40
6.30
31,300
11.6K
0.5K
11.9x
0.5x
2% # 5%
1.6
60 Bi
9 Mi
13,550
8.9 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 16,000 6.40 13,700
6.10 23,300 6.50 15,200
6.00 7,600 6.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 8,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 6.30 0 100 100
10:10 6.30 0 4,300 4,400
10:11 6.30 0 1,400 5,800
10:12 6.30 0 500 6,300
10:15 6.30 0 100 6,400
10:17 6.30 0 300 6,700
10:21 6.40 0.10 100 6,800
10:40 6.30 0 100 6,900
10:45 6.30 0 1,000 7,900
10:50 6.30 0 10,000 17,900
11:16 6.30 0 200 18,100
11:25 6.30 0 500 18,600
11:26 6.30 0 100 18,700
11:27 6.30 0 100 18,800
11:28 6.30 0 2,500 21,300
11:30 6.30 0 300 21,600
13:10 6.30 0 3,000 24,600
13:13 6.30 0 3,900 28,500
13:29 6.30 0 500 29,000
13:30 6.30 0 100 29,100
13:57 6.30 0 1,000 30,100
14:10 6.30 0 100 30,200
14:46 6.30 0 1,100 31,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.11) 0% 5 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 200 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2022 280 (0.27) 0% 12.72 (0.01) 0%
2023 280 (0.07) 0% 13.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV55,54938,43251,39940,204214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5257642,3871,0306,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế 1,9674681,8707375,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9674681,8707375,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản208,686210,367210,142195,949210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ99,220102,868103,11190,788103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu109,466107,499107,032105,162107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |