CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

23.50
0.05
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.45
23.50
23.50
23
15,800
18.3K
2.4K
9.7x
1.3x
11% # 13%
0.6
514 Bi
22 Mi
19,753
23.5 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.35 200 23.50 8,900
23.10 700 23.60 1,300
23.05 100 23.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.70 (-0.40) 39.2%
PVD 22.40 (0.00) 31.9%
HGM 223.90 (-9.00) 7.5%
KSB 18.90 (0.95) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 5.1%
TMB 78.50 (-0.40) 3.0%
PVC 10.50 (0.30) 2.1%
PVB 32.00 (0.10) 1.8%
DHA 44.05 (1.35) 1.6%
NNC 23.50 (0.05) 1.3%
TVD 10.60 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 23.50 0.05 100 100
09:33 23.30 -0.15 900 1,000
09:35 23.30 -0.15 800 1,800
09:36 23.50 0.05 100 1,900
09:45 23.30 -0.15 800 2,700
09:46 23.30 -0.15 300 3,000
09:48 23.50 0.05 100 3,100
10:10 23.50 0.05 200 3,300
10:28 23.45 0 1,000 4,300
10:38 23 -0.45 200 4,500
10:42 23.40 -0.05 100 4,600
13:15 23.35 -0.10 200 4,800
13:16 23.40 -0.05 200 5,000
13:47 23.40 -0.05 500 5,500
14:10 23.40 -0.05 400 5,900
14:16 23.35 -0.10 1,000 6,900
14:18 23.35 -0.10 700 7,600
14:19 23.35 -0.10 1,400 9,000
14:20 23.35 -0.10 200 9,200
14:22 23.35 -0.10 100 9,300
14:29 23.25 -0.20 1,000 10,300
14:30 23.50 0.05 2,400 12,700
14:46 23.50 0.05 3,100 15,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,71165,49351,90454,736175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192
Tổng lợi nhuận trước thuế20,22325,1867,20513,70645,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,807
Lợi nhuận sau thuế 16,17720,1465,64810,81837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,17720,1465,64810,81837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Tổng tài sản472,068458,506442,726431,484431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017
Tổng nợ70,07560,46462,71357,73357,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,812
Vốn chủ sở hữu401,993398,043380,014373,751374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |