CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

10.85
-0.05
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.60
10.85
10.55
1,000
16K
0.8K
13.6x
0.7x
3% # 5%
1.3
262 Bi
24 Mi
4,441
11.6 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.55 100 10.85 1,600
10.50 5,000 10.90 2,000
10.40 4,000 10.95 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (-0.10) 60.5%
TLG 67.00 (-2.10) 10.1%
PTB 65.10 (-0.60) 8.6%
DHC 37.45 (-0.85) 5.7%
SHI 15.80 (0.30) 4.7%
PLC 22.70 (-0.30) 3.4%
INN 54.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.4%
HHP 8.29 (-0.03) 1.3%
CAP 44.50 (0.20) 1.3%
DLG 2.03 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 10.60 -0.35 300 300
13:14 10.65 -0.30 100 400
13:15 10.60 -0.35 100 500
13:16 10.65 -0.30 200 700
13:35 10.55 -0.40 100 800
13:36 10.80 -0.15 100 900
13:52 10.85 -0.10 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.20) 0% 46.65 (0.06) 0%
2019 300.07 (0.22) 0% 75.02 (0.04) 0%
2020 917.50 (0.89) 0% 74.78 (0.07) 0%
2021 1,376.22 (0.93) 0% 0.04 (0.05) 136%
2022 1,070 (0.88) 0% 83.35 (0.07) 0%
2023 536 (0.10) 0% 43.40 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV109,02773,68364,72894,633313,281884,083929,907887,134224,509200,824173,359100,821122,860106,488
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3832,276-6,4981,222-20,03870,19761,18678,15247,71071,11264,54317,41935,6459,878
Lợi nhuận sau thuế 9,0861,800-6,0131,863-20,40063,43854,35072,95644,35756,70051,04312,74330,5539,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0993,521-1,7665,30952366,22253,89064,09144,35756,70051,04312,74330,5539,878
Tổng tài sản601,365596,624570,976594,617599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
Tổng nợ216,889223,877197,385215,508219,610315,856488,915520,877242,75373,16026,78514,88225,93884,733
Vốn chủ sở hữu384,476372,746373,590379,109379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,04926,496


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |