CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12.20
12.20
11.90
16,000
15.6K
0.1K
171.4x
0.8x
0% # 0%
0.8
288 Bi
24 Mi
4,344
12.7 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.95 200 12.00 1,000
11.90 1,500 12.15 1,000
11.80 2,100 12.20 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 12.20 0.20 500 500
10:24 12.20 0.20 400 900
11:10 12.05 0.05 3,900 4,800
13:10 12 0 3,000 7,800
13:32 11.90 -0.10 1,200 9,000
13:55 12.05 0.05 700 9,700
13:56 12.20 0.20 4,300 14,000
14:30 12.15 0.15 1,000 15,000
14:46 12 0 1,000 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.20) 0% 46.65 (0.06) 0%
2019 300.07 (0.22) 0% 75.02 (0.04) 0%
2020 917.50 (0.89) 0% 74.78 (0.07) 0%
2021 1,376.22 (0.93) 0% 0.04 (0.05) 136%
2022 1,070 (0.88) 0% 83.35 (0.07) 0%
2023 536 (0.10) 0% 43.40 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,74364,72894,63346,484313,281884,083929,907887,134224,509200,824173,359100,821122,860106,488
Tổng lợi nhuận trước thuế1,430-6,4981,222-10,709-20,03870,19761,18678,15247,71071,11264,54317,41935,6459,878
Lợi nhuận sau thuế 1,460-6,0131,863-10,383-20,40063,43854,35072,95644,35756,70051,04312,74330,5539,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,378-1,7665,309-5,27352366,22253,89064,09144,35756,70051,04312,74330,5539,878
Tổng tài sản597,545570,976594,617601,863599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
Tổng nợ222,495197,385215,508224,617219,610315,856488,915520,877242,75373,16026,78514,88225,93884,733
Vốn chủ sở hữu375,050373,590379,109377,246379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,04926,496


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |