CTCP Bột giặt NET (net)

89.50
-1.60
(-1.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
91.10
91.10
91.10
89.30
2,000
23.7K
8.9K
10.1x
3.8x
21% # 38%
1.0
2,005 Bi
22 Mi
5,776
100.0 - 52.5
408 Bi
531 Bi
76.9%
56.54%
230 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
88.80 100 89.80 200
88.10 100 89.90 200
88.00 300 90.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 91.10 0 100 100
09:38 90 -1.10 400 500
09:50 90 -1.10 100 600
11:10 89.30 -1.80 100 700
11:14 90 -1.10 100 800
11:15 89.30 -1.80 500 1,300
13:19 89.30 -1.80 500 1,800
14:12 89.70 -1.40 100 1,900
14:46 89.50 -1.60 100 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 870 (1.08) 0% 80 (0.06) 0%
2018 943 (1.12) 0% 60 (0.06) 0%
2019 1,103 (1.16) 0% 50.50 (0.08) 0%
2020 1,300 (1.49) 0% 0 (0.13) 0%
2021 1,600 (1.48) 0% 100 (0.11) 0%
2022 1,650 (1.54) 0% 115 (0.09) 0%
2023 1,500 (0.41) 0% 80 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,526369,986556,675405,0611,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Tổng lợi nhuận trước thuế63,02057,44859,24658,579204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 50,41445,95451,79150,920178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,41445,95451,79150,920178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản938,624900,498893,814975,977893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ407,962420,250459,520515,079459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu530,662480,248434,294460,898434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |