Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.50
4,400
14.0K
2.7K
3.9x
0.8x
4% # 19%
1.3
396 Bi
37 Mi
137,060
13.5 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 2,200 10.70 11,000
10.50 13,500 10.80 6,200
10.40 2,900 10.90 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.30 (-0.20) 43.9%
PVD 26.30 (-0.25) 34.3%
KSB 18.60 (0.00) 5.0%
MVB 19.10 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 66.80 (1.00) 2.3%
HGM 75.00 (0.00) 2.2%
PVB 28.70 (-0.20) 1.5%
DHA 40.15 (-0.75) 1.4%
TVD 12.00 (0.00) 1.3%
NNC 22.20 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 10.70 -0.10 1,000 1,000
09:51 10.70 -0.10 500 1,500
09:56 10.70 -0.10 300 1,800
10:13 10.60 -0.20 1,000 2,800
10:15 10.60 -0.20 1,500 4,300
11:18 10.70 -0.10 100 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV755,494581,010513,350902,0543,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,3161,821,088
Tổng lợi nhuận trước thuế21,08019,74744,82440,571125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837143,037
Lợi nhuận sau thuế 16,86415,79735,34132,457104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,86415,79735,34132,457104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Tổng tài sản2,628,7642,604,1202,594,6092,566,1592,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,1981,143,905
Tổng nợ2,109,2492,013,1202,020,1302,027,0212,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365769,770
Vốn chủ sở hữu519,514591,000574,479539,138575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833374,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |