CTCP May Sông Hồng (msh)

48.50
0.25
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.25
47.80
48.90
47.80
95,600
25.6k
3.5k
13.9 lần
1.9 lần
7% # 14%
1.6
3,638 tỷ
75 triệu
172,464
52.7 - 31.4
1,733 tỷ
1,924 tỷ
90.1%
52.60%
263 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.30 1,800 48.50 200
48.20 1,000 48.55 300
48.10 500 48.65 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.80 (0.80) 23.2%
MSH 48.50 (0.25) 17.9%
TNG 26.60 (0.70) 14.6%
STK 25.25 (-0.10) 12.1%
GIL 29.10 (0.00) 10.1%
TTF 3.46 (-0.02) 6.8%
ADS 10.25 (-0.05) 3.7%
GDT 28.90 (0.00) 3.1%
SAV 23.00 (-0.35) 2.9%
EVE 11.60 (0.05) 2.4%
TVT 16.00 (-0.15) 1.7%
GMC 8.30 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 47.80 -0.45 1,000 1,000
09:23 47.80 -0.45 600 1,600
09:25 47.80 -0.45 400 2,000
09:31 47.80 -0.45 300 2,300
09:37 47.80 -0.45 200 2,500
09:38 47.80 -0.45 200 2,700
09:39 47.90 -0.35 100 2,800
09:40 47.85 -0.40 2,000 4,800
09:41 47.90 -0.35 3,300 8,100
09:42 47.90 -0.35 1,500 9,600
09:44 47.90 -0.35 400 10,000
09:46 47.90 -0.35 700 10,700
09:48 47.90 -0.35 2,000 12,700
09:49 47.90 -0.35 300 13,000
09:51 48 -0.25 500 13,500
09:56 48.20 -0.05 2,000 15,500
10:11 48.20 -0.05 200 15,700
10:50 48.05 -0.20 2,500 18,200
10:53 48.05 -0.20 2,000 20,200
10:54 48.05 -0.20 100 20,300
10:55 48.05 -0.20 500 20,800
11:10 48.05 -0.20 1,000 21,800
11:13 47.90 -0.35 3,000 24,800
11:15 47.90 -0.35 1,900 26,700
11:17 47.90 -0.35 6,700 33,400
11:18 47.90 -0.35 2,200 35,600
13:10 48.10 -0.15 7,200 42,800
13:11 48.15 -0.10 500 43,300
13:13 48.15 -0.10 800 44,100
13:16 48.20 -0.05 2,400 46,500
13:18 48.30 0.05 1,600 48,100
13:19 48.50 0.25 9,400 57,500
13:21 48.75 0.50 500 58,000
13:22 48.90 0.65 5,500 63,500
13:23 48.85 0.60 100 63,600
13:24 48.80 0.55 500 64,100
13:25 48.80 0.55 300 64,400
13:26 48.80 0.55 200 64,600
13:27 48.70 0.45 500 65,100
13:29 48.80 0.55 1,000 66,100
13:31 48.30 0.05 1,200 67,300
13:32 48.30 0.05 600 67,900
13:33 48.30 0.05 100 68,000
13:34 48.30 0.05 100 68,100
13:41 48.50 0.25 600 68,700
13:44 48.60 0.35 4,200 72,900
13:45 48.75 0.50 200 73,100
13:46 48.75 0.50 2,800 75,900
13:50 48.55 0.30 2,000 77,900
14:10 48.55 0.30 3,100 81,000
14:12 48.55 0.30 700 81,700
14:13 48.50 0.25 1,600 83,300
14:18 48.50 0.25 5,000 88,300
14:19 48.50 0.25 1,800 90,100
14:20 48.50 0.25 2,000 92,100
14:22 48.50 0.25 100 92,200
14:24 48.50 0.25 600 92,800
14:28 48.50 0.25 100 92,900
14:45 48.50 0.25 2,700 95,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.95) 0% 230 (0.37) 0%
2019 0 (4.41) 0% 324 (0.45) 0%
2020 3,200 (3.82) 0% 0 (0.23) 0%
2021 4,200 (4.75) 0% 0.05 (0.44) 983%
2022 4,900 (5.52) 0% 0 (0.34) 0%
2023 5,670 (0.64) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,333,138770,4241,156,6871,206,0424,541,9175,522,9154,749,0983,817,9254,411,8723,950,8943,282,4512,992,8702,548,555
Tổng lợi nhuận trước thuế111,64562,120101,40466,126306,583439,053542,658283,283546,535449,902231,300214,338200,017
Lợi nhuận sau thuế 91,65647,76581,33551,191245,245337,685442,366231,795449,846369,826200,386184,909159,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,65652,29881,33551,191244,550374,890442,381231,807449,868369,826200,386184,909159,667
Tổng tài sản4,193,2583,657,0113,453,0893,763,0203,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
Tổng nợ2,177,9321,733,3421,643,3341,847,2431,643,3341,575,1451,707,2361,185,5551,330,4681,587,2541,625,3801,538,8461,308,537
Vốn chủ sở hữu2,015,3261,923,6701,809,7551,915,7781,809,7551,719,0511,495,4011,442,2001,235,743933,723755,220653,363612,523


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc