CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.30
10.50
10.30
1,600
14.5K
2.3K
4.6x
0.7x
5% # 16%
0.7
225 Bi
21 Mi
10,226
12.1 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 900 10.50 3,300
10.20 1,600 10.70 300
10.10 2,000 11.20 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 10.30 -0.20 1,500 1,500
14:28 10.50 0 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,707.09 (1.44) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,673.13 (1.96) 0% 22.95 (0.02) 0%
2019 1,918.52 (2.08) 0% 26.27 (0.03) 0%
2020 2,065.23 (2.49) 0% 0 (0.03) 0%
2021 2,206.99 (2.32) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,276.96 (2.82) 0% 29.35 (0.11) 0%
2023 2,614.02 (1.41) 0% 64.44 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV646,805623,658657,545570,5492,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,3511,715,321
Tổng lợi nhuận trước thuế16,06816,30718,74011,75767,416115,32734,59928,12143,89429,95719,30628,77744051,278
Lợi nhuận sau thuế 12,84212,82314,1239,54652,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,84212,82314,1239,54652,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Tổng tài sản1,079,2671,045,9891,030,7821,000,4431,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,015
Tổng nợ768,591733,672693,027676,811760,6051,130,605927,8421,235,229945,3661,186,7941,084,6541,075,045963,240721,677
Vốn chủ sở hữu310,676312,317337,755323,632337,969314,715261,270246,155243,243239,782235,847244,782223,589220,338


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |