CTCP Bột Giặt Lix (lix)

33.65
-1.15
(-3.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.80
34.80
35
33.60
145,300
14K
2.9K
11.8x
2.4x
14% # 20%
1.1
2,181 Bi
65 Mi
39,075
41.3 - 24.3
434 Bi
907 Bi
47.8%
67.67%
354 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.65 6,000 34.00 5,000
33.60 1,300 34.10 1,800
33.50 6,100 34.15 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 2,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 30.90 (0.00) 51.4%
DGC 115.40 (-0.60) 18.3%
DCM 36.25 (-0.10) 8.0%
DPM 35.10 (-0.10) 5.7%
BMP 125.00 (0.00) 4.2%
NTP 63.40 (-0.60) 3.4%
PHR 53.80 (0.30) 3.0%
CSV 45.00 (2.00) 2.0%
DPR 38.00 (0.05) 1.4%
AAA 8.67 (0.10) 1.4%
TDP 33.20 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34.80 0 1,000 1,000
09:20 34.75 -0.05 900 1,900
09:21 34.70 -0.10 300 2,200
09:23 34.80 0 900 3,100
09:25 34.80 0 2,000 5,100
09:27 34.70 -0.10 2,400 7,500
09:28 34.80 0 1,700 9,200
09:29 34.80 0 300 9,500
09:39 34.90 0.10 1,200 10,700
09:41 34.90 0.10 500 11,200
09:46 34.90 0.10 1,600 12,800
09:52 34.85 0.05 200 13,000
09:54 34.70 -0.10 500 13,500
09:59 34.90 0.10 2,300 15,800
10:10 34.70 -0.10 5,600 21,400
10:11 34.60 -0.20 300 21,700
10:16 34.50 -0.30 2,000 23,700
10:28 34.50 -0.30 4,200 27,900
10:30 34.50 -0.30 200 28,100
10:36 34.50 -0.30 100 28,200
10:39 34.40 -0.40 7,000 35,200
10:43 34.40 -0.40 1,200 36,400
10:44 34.30 -0.50 5,000 41,400
10:47 34.30 -0.50 100 41,500
10:51 34.30 -0.50 300 41,800
10:52 34.30 -0.50 500 42,300
10:54 34.30 -0.50 100 42,400
10:55 34.30 -0.50 100 42,500
11:10 34.50 -0.30 700 43,200
11:22 34.65 -0.15 400 43,600
11:26 34.65 -0.15 100 43,700
13:10 34 -0.80 14,900 58,600
13:11 33.90 -0.90 200 58,800
13:14 33.90 -0.90 200 59,000
13:16 33.90 -0.90 1,500 60,500
13:17 33.90 -0.90 3,500 64,000
13:21 33.90 -0.90 500 64,500
13:22 33.90 -0.90 300 64,800
13:23 34 -0.80 1,200 66,000
13:24 34 -0.80 1,600 67,600
13:30 34.45 -0.35 1,000 68,600
13:32 34.35 -0.45 600 69,200
13:34 34.35 -0.45 2,000 71,200
13:37 34.10 -0.70 400 71,600
13:40 33.90 -0.90 4,000 75,600
13:41 34 -0.80 500 76,100
13:42 33.95 -0.85 1,100 77,200
13:43 34 -0.80 2,400 79,600
13:44 34.10 -0.70 1,600 81,200
13:45 34.10 -0.70 900 82,100
13:46 34.10 -0.70 300 82,400
13:47 34.10 -0.70 1,100 83,500
13:54 34.10 -0.70 400 83,900
13:56 34.10 -0.70 800 84,700
13:57 34.10 -0.70 300 85,000
13:58 34.10 -0.70 1,700 86,700
14:10 33.90 -0.90 18,900 105,600
14:11 33.90 -0.90 100 105,700
14:12 33.90 -0.90 4,000 109,700
14:14 33.90 -0.90 100 109,800
14:15 33.90 -0.90 200 110,000
14:16 33.80 -1 4,000 114,000
14:17 33.70 -1.10 3,000 117,000
14:18 33.60 -1.20 10,000 127,000
14:19 33.60 -1.20 300 127,300
14:20 33.80 -1 1,000 128,300
14:21 33.80 -1 200 128,500
14:22 33.80 -1 5,000 133,500
14:25 33.85 -0.95 100 133,600
14:26 33.85 -0.95 400 134,000
14:27 33.85 -0.95 500 134,500
14:28 33.90 -0.90 500 135,000
14:30 33.70 -1.10 3,600 138,600
14:46 33.65 -1.15 6,700 145,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV747,471757,875760,045766,8802,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế62,04157,35355,04763,681246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 49,63345,88344,03845,820190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,63345,88344,03845,820190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ433,611475,390375,927423,701423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu907,403857,770893,973882,335882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |