CTCP Bột Giặt Lix (lix)

35.10
-0.50
(-1.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.60
35.70
35.80
35.10
10,500
26.5K / 13.2K
5.8K / 2.9K
6.1x / 12.1x
1.3x / 2.7x
14% # 22%
0.7
1,137 Bi
32 Mi / 65Mi
28,441
41.3 - 21.6
475 Bi
858 Bi
55.4%
64.34%
325 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.10 2,000 35.40 600
35.05 100 35.50 300
35.00 6,200 35.60 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 35.60 0 1,500 1,500
09:30 35.60 0 500 2,000
09:47 35.60 0 1,700 3,700
10:10 35.60 0 300 4,000
10:35 35.70 0.10 100 4,100
10:36 35.80 0.20 400 4,500
11:10 35.50 -0.10 400 4,900
13:42 35.50 -0.10 400 5,300
13:44 35.50 -0.10 400 5,700
13:47 35.50 -0.10 100 5,800
13:57 35.50 -0.10 100 5,900
13:58 35.60 0 100 6,000
14:24 35.50 -0.10 100 6,100
14:27 35.50 -0.10 800 6,900
14:30 35.50 -0.10 200 7,100
14:46 35.10 -0.50 3,400 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV757,875760,045766,880749,1362,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế57,35355,04763,68165,317246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 45,88344,03845,82052,201190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,88344,03845,82052,201190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ475,390375,927423,701450,870423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu857,770893,973882,335840,450882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |