CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
5K
0.2K
8x
0.2x
2% # 3%
2.0
30 Bi
25 Mi
181,171
3.4 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.00) 0% 5 (-0.00) -0%
2019 35 (0.03) 0% 3.50 (0.00) 0%
2020 20 (0.03) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 0 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3807,76641,1204,30151,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,5755,589
Tổng lợi nhuận trước thuế1578012,2366393,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế 1578012,2366393,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1467702,1496163,139-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308-47,980
Tổng tài sản152,235148,689140,097142,797140,097131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321230,949
Tổng nợ28,97325,57117,78122,71717,78112,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,2833,390
Vốn chủ sở hữu123,262123,118122,316120,081122,316119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039227,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |