CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3.10
0.10
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3.20
3
76,500
9K
0.3K
10.3x
0.3x
3% # 3%
2.6
93 Bi
30 Mi
275,769
4.6 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 59,900 3.10 300
2.90 62,300 3.20 129,900
2.80 66,300 3.30 155,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0.20 8,300 8,300
09:22 3.10 0.10 1,000 9,300
09:23 3.10 0.10 3,600 12,900
09:28 3.10 0.10 400 13,300
09:32 3.10 0.10 11,200 24,500
09:37 3.10 0.10 3,400 27,900
09:39 3 0 3,600 31,500
09:41 3.20 0.20 2,000 33,500
10:10 3.10 0.10 4,000 37,500
10:13 3.10 0.10 2,600 40,100
10:19 3.10 0.10 1,300 41,400
10:23 3.10 0.10 300 41,700
10:34 3.10 0.10 100 41,800
10:35 3.10 0.10 100 41,900
10:36 3.10 0.10 600 42,500
10:52 3 0 1,000 43,500
13:10 3 0 5,500 49,000
13:12 3.10 0.10 5,000 54,000
13:13 3.10 0.10 3,400 57,400
13:14 3.10 0.10 500 57,900
13:27 3.10 0.10 1,000 58,900
13:28 3.10 0.10 3,000 61,900
13:33 3.10 0.10 500 62,400
13:35 3.20 0.20 100 62,500
13:50 3.20 0.20 2,500 65,000
13:51 3.10 0.10 100 65,100
14:10 3.10 0.10 4,900 70,000
14:21 3 0 1,000 71,000
14:46 3.10 0.10 5,500 76,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,4301,8973,2843,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,491
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,2781,9878,634-3607,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,394
Lợi nhuận sau thuế -1,2781,9878,634-3607,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,2781,9878,634-3607,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Tổng tài sản313,350318,151315,361305,558315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,978
Tổng nợ43,40246,92446,11344,94846,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,081
Vốn chủ sở hữu269,948271,226269,248260,609269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |