CTCP Mirae (kmr)

3.31
-0.02
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.33
3.33
3.40
3.30
51,400
11.3K
0.1K
36.8x
0.3x
1% # 1%
0.9
188 Bi
57 Mi
46,114
3.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.31 600 3.33 2,700
3.30 2,300 3.34 1,000
3.29 600 3.35 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.40 0.07 5,400 5,400
09:50 3.31 -0.02 2,900 8,300
09:51 3.37 0.04 100 8,400
10:12 3.31 -0.02 1,200 9,600
10:14 3.35 0.02 100 9,700
10:30 3.31 -0.02 1,200 10,900
10:31 3.35 0.02 100 11,000
10:57 3.31 -0.02 500 11,500
10:58 3.35 0.02 100 11,600
13:10 3.33 0 800 12,400
13:23 3.34 0.01 2,000 14,400
13:42 3.30 -0.03 700 15,100
13:43 3.33 0 100 15,200
13:46 3.30 -0.03 5,000 20,200
13:49 3.33 0 100 20,300
14:23 3.31 -0.02 100 20,400
14:24 3.30 -0.03 7,900 28,300
14:25 3.33 0 100 28,400
14:27 3.31 -0.02 3,100 31,500
14:28 3.31 -0.02 4,900 36,400
14:29 3.30 -0.03 5,000 41,400
14:46 3.31 -0.02 10,000 51,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 377 (0.38) 0% 14.58 (0.01) 0%
2018 449.20 (0.42) 0% 17.29 (0.00) 0%
2019 551.08 (0.55) 0% 34.49 (0.00) 0%
2020 553.38 (0.42) 0% 6.84 (0.00) 0%
2021 493.50 (0.49) 0% 18.49 (0.02) 0%
2022 540.55 (0.60) 0% 24.49 (0.02) 0%
2023 486 (0.28) 0% 22 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,91497,94997,457120,183493,679598,975494,513416,928544,950424,247379,770365,161355,274346,830
Tổng lợi nhuận trước thuế4,0875191,62768512,74822,72923,3361,9588,0167,40112,14211,36114,8568,625
Lợi nhuận sau thuế 2,9955199866859,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9955199866859,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Tổng tài sản875,114854,885876,288874,958879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578658,048
Tổng nợ231,575213,323238,633238,289238,362293,803457,038505,366394,756316,257210,111188,397161,543149,107
Vốn chủ sở hữu643,539641,562637,655636,669641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035508,941


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |