CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

113.10
-0.80
(-0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
113.90
114.90
115
112.90
25,100
38.7K
6.3K
18.1x
2.9x
9% # 16%
2.1
1,252 Bi
11 Mi
21,611
114.9 - 50.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
113.00 1,100 113.90 500
112.90 100 114.00 2,400
112.80 300 114.20 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 30.50 (0.15) 50.6%
DGC 116.60 (0.00) 18.5%
DCM 35.65 (0.05) 7.9%
DPM 35.40 (0.40) 5.7%
BMP 133.10 (2.00) 4.4%
NTP 65.40 (1.40) 3.8%
PHR 53.00 (-0.20) 3.0%
CSV 46.65 (0.95) 2.1%
DPR 38.60 (-0.20) 1.4%
AAA 8.74 (0.02) 1.4%
TDP 32.80 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 115 0.50 400 400
09:29 113.90 -0.60 500 900
09:30 113.90 -0.60 1,000 1,900
09:33 113.90 -0.60 100 2,000
09:41 114 -0.50 500 2,500
09:42 114 -0.50 500 3,000
09:47 114.20 -0.30 200 3,200
10:10 114.10 -0.40 100 3,300
10:19 114 -0.50 100 3,400
10:22 113.80 -0.70 100 3,500
10:30 114 -0.50 100 3,600
10:36 114.10 -0.40 100 3,700
11:10 113.20 -1.30 1,800 5,500
11:11 114 -0.50 700 6,200
11:13 114.10 -0.40 400 6,600
11:14 114.20 -0.30 300 6,900
11:25 114 -0.50 100 7,000
11:30 114 -0.50 300 7,300
13:10 114 -0.50 1,600 8,900
13:13 114 -0.50 2,000 10,900
13:17 114 -0.50 100 11,000
13:18 114 -0.50 100 11,100
13:35 113.50 -1 100 11,200
13:36 113.40 -1.10 100 11,300
13:42 113.30 -1.20 100 11,400
14:10 113 -1.50 8,200 19,600
14:11 112.90 -1.60 100 19,700
14:12 112.90 -1.60 1,100 20,800
14:15 113 -1.50 800 21,600
14:16 113 -1.50 1,000 22,600
14:26 113.90 -0.60 300 22,900
14:27 113.90 -0.60 100 23,000
14:28 113 -1.50 800 23,800
14:30 113 -1.50 600 24,400
14:46 113.10 -1.40 700 25,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,563405,340363,975343,2001,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế33,51420,89513,06319,86985,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản769,155811,734744,283747,947754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ343,861413,219334,913337,770355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |