Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

13
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.20
12.40
25,600
13.0K
1.2K
11.4x
1.0x
8% # 9%
3.7
74 Bi
6 Mi
86,510
44.9 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 900 13.00 2,300
12.70 400 13.10 700
12.60 4,000 13.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.30 (-0.20) 43.9%
PVD 26.35 (-0.20) 34.3%
KSB 18.70 (0.10) 5.0%
MVB 19.10 (0.00) 4.7%
PVC 12.80 (0.00) 2.4%
TMB 66.80 (1.00) 2.3%
HGM 75.00 (0.00) 2.2%
PVB 28.70 (-0.20) 1.5%
DHA 40.50 (-0.40) 1.4%
TVD 11.90 (-0.10) 1.3%
NNC 22.20 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.10 -0.30 100 100
09:17 13.10 -0.30 100 200
09:19 13.10 -0.30 500 700
09:22 13.10 -0.30 200 900
09:26 13.10 -0.30 300 1,200
09:27 13.10 -0.30 100 1,300
09:49 13 -0.40 1,500 2,800
09:50 13 -0.40 700 3,500
09:51 13.10 -0.30 100 3,600
09:56 13.10 -0.30 100 3,700
10:10 13.20 -0.20 1,800 5,500
10:32 13 -0.40 1,600 7,100
11:10 12.60 -0.80 12,100 19,200
11:11 12.60 -0.80 2,000 21,200
11:14 12.60 -0.80 1,200 22,400
11:16 12.60 -0.80 1,300 23,700
11:17 12.70 -0.70 400 24,100
11:24 12.70 -0.70 800 24,900
13:12 12.80 -0.60 200 25,100
13:15 13 -0.40 300 25,400
13:24 13 -0.40 200 25,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV6,3808,82521,11932,36167,67851,71387,77074,46353,32063,278
Tổng lợi nhuận trước thuế7118512,8593,6438,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 5696812,2872,9156,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5696812,2872,9156,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản77,63876,813100,26886,844100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ4,8104,22422,92511,78822,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu72,82972,58877,34375,05677,34177,51172,12938,53039,74439,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |