CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

239.80
9.70
(4.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
230.10
238
239.80
230.10
2,900
24.5K
10.6K
21.7x
9.4x
37% # 43%
2.8
2,899 Bi
13 Mi
3,299
230.1 - 33.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
236.00 100 243.80 100
231.00 300 244.00 400
230.10 300 244.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.90 (-0.10) 39.6%
PVD 24.05 (0.10) 32.5%
HGM 239.80 (9.70) 7.1%
KSB 18.95 (0.15) 5.3%
MVB 19.10 (0.00) 4.9%
TMB 77.00 (0.50) 2.8%
PVC 10.70 (0.00) 2.1%
PVB 31.40 (0.00) 1.7%
DHA 44.80 (0.05) 1.6%
NNC 23.50 (0.00) 1.3%
TVD 10.90 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 238 7.90 100 100
09:38 232 1.90 400 500
09:40 232 1.90 100 600
09:42 231.60 1.50 100 700
09:43 231.50 1.40 200 900
09:44 231 0.90 200 1,100
09:45 230.10 0 200 1,300
10:23 230.10 0 100 1,400
10:59 230.10 0 100 1,500
11:17 231 0.90 100 1,600
11:27 231 0.90 100 1,700
13:10 235 4.90 300 2,000
13:16 239.70 9.60 300 2,300
13:29 239.70 9.60 100 2,400
13:34 239.70 9.60 100 2,500
13:35 239.70 9.60 100 2,600
14:10 239.80 9.70 200 2,800
14:29 239.80 9.70 100 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 24.60 (0.03) 0%
2018 116.50 (0.11) 0% 38.70 (0.04) 0%
2019 125 (0.09) 0% 45 (0.01) 0%
2020 105 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.15) 0% 0.01 (0.07) 880%
2022 180 (0.20) 0% 0 (0.05) 0%
2023 171 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,45183,75752,48627,788175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183115,440
Tổng lợi nhuận trước thuế73,69663,04023,3968,47369,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,18032,221
Lợi nhuận sau thuế 58,65249,94818,8286,24954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,65249,94818,8286,24954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Tổng tài sản361,860265,581206,179238,483238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100
Tổng nợ53,00053,69341,74141,22541,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,60360,688
Vốn chủ sở hữu308,860211,889164,438197,258197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |