CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

3.60
-0.10
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.60
1,500
12.1K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.6
99 Bi
28 Mi
28,605
5.3 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 1,400 3.70 92,700
3.50 3,700 3.80 4,800
3.40 8,000 3.90 18,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 3.70 0 700 700
10:36 3.70 0 100 800
13:10 3.60 -0.10 200 1,000
13:46 3.70 0 100 1,100
14:46 3.60 -0.10 400 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (0.24) 0% 25 (0.02) 0%
2019 395 (0.34) 0% 27 (0.02) 0%
2020 295 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 319.37 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 285%
2022 280 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2023 204.50 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,40075,42978,94162,150278,080322,824359,869335,640341,790240,430195,772179,486150,425125,272
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8561,913-7,613-493-14,6635,02634,90913,10921,94221,78322,72921,03216,0769,003
Lợi nhuận sau thuế 2,8561,913-7,433-37-16,0682,91528,47110,61718,11018,47219,29316,29712,5517,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2301,539-5,568-80-13,3461,14926,02110,33817,33717,39218,72116,25312,5517,022
Tổng tài sản456,987431,526470,583469,380461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891153,350
Tổng nợ124,258101,535132,990124,353133,400160,929166,238170,767158,573125,73294,72867,74264,745110,875
Vốn chủ sở hữu332,729329,991337,594345,027328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,14642,475


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |