CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

10.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.15
10.10
10.20
10.10
51,000
12.7K
1.4K
7.1x
0.8x
6% # 11%
1.6
375 Bi
37 Mi
667,102
11.9 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 7,200 10.15 16,900
10.05 27,100 10.20 35,400
10.00 26,500 10.25 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.10 -0.05 100 100
09:23 10.10 -0.05 15,000 15,100
09:40 10.10 -0.05 100 15,200
09:42 10.10 -0.05 100 15,300
09:50 10.15 0 500 15,800
09:53 10.15 0 200 16,000
09:54 10.15 0 900 16,900
10:10 10.15 0 1,700 18,600
10:21 10.20 0.05 100 18,700
11:10 10.15 0 2,100 20,800
11:21 10.10 -0.05 1,000 21,800
11:24 10.10 -0.05 10,000 31,800
11:31 10.10 -0.05 10,000 41,800
13:10 10.10 -0.05 1,000 42,800
14:10 10.15 0 100 42,900
14:18 10.10 -0.05 1,800 44,700
14:19 10.10 -0.05 1,800 46,500
14:46 10.15 0 4,500 51,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.54) 0% 30.40 (0.02) 0%
2018 0 (0.57) 0% 35.20 (0.03) 0%
2019 0 (0.71) 0% 48 (0.02) 0%
2020 750 (0.50) 0% 16 (0.00) 0%
2021 700 (0.73) 0% 0.01 (0.05) 942%
2022 820 (0.74) 0% 66.60 (0.04) 0%
2023 860 (0.47) 0% 45.36 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV225,797192,781258,370183,260913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124
Tổng lợi nhuận trước thuế4,55516,88628,49715,95163,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951367
Lợi nhuận sau thuế 2,78514,26822,60912,77551,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,78514,26822,60912,77551,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134249
Tổng tài sản808,700777,266775,434765,482778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,853
Tổng nợ339,993311,344322,968320,636326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276124,597
Vốn chủ sở hữu468,707465,922452,467444,845451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,257


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |