CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

28.50
-0.40
(-1.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.90
29
29.10
28.45
121,600
36.4K
1.2K
24.4x
0.8x
2% # 3%
2.2
1,995 Bi
70 Mi
750,761
39.5 - 21.9
818 Bi
2,551 Bi
32.1%
75.73%
358 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 2,400 28.75 10,000
28.45 900 28.80 2,100
28.40 600 28.95 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 29 0.10 1,000 1,000
09:36 29 0.10 3,000 4,000
09:47 29.05 0.15 5,500 9,500
09:48 29.05 0.15 1,600 11,100
09:52 29.10 0.20 200 11,300
09:53 29.05 0.15 1,000 12,300
10:10 29.10 0.20 1,800 14,100
10:12 29.10 0.20 1,000 15,100
10:18 29.10 0.20 100 15,200
10:31 29.10 0.20 300 15,500
10:32 29.05 0.15 500 16,000
10:34 29.05 0.15 2,500 18,500
10:35 29 0.10 500 19,000
10:37 29.05 0.15 1,500 20,500
10:39 29.05 0.15 1,200 21,700
10:43 29.05 0.15 4,000 25,700
10:44 29 0.10 3,400 29,100
10:51 29.05 0.15 400 29,500
10:52 29.05 0.15 3,000 32,500
10:56 29 0.10 6,800 39,300
11:10 29 0.10 1,000 40,300
11:13 28.95 0.05 200 40,500
11:14 28.95 0.05 2,200 42,700
11:15 28.95 0.05 500 43,200
11:18 28.95 0.05 1,000 44,200
11:22 28.95 0.05 1,700 45,900
11:23 28.95 0.05 1,700 47,600
11:29 28.95 0.05 1,300 48,900
13:10 28.80 -0.10 4,800 53,700
13:12 28.80 -0.10 100 53,800
13:14 28.80 -0.10 100 53,900
13:17 28.85 -0.05 2,000 55,900
13:18 28.85 -0.05 2,000 57,900
13:24 28.85 -0.05 1,000 58,900
13:25 28.80 -0.10 200 59,100
13:26 28.80 -0.10 3,100 62,200
13:27 28.80 -0.10 1,400 63,600
13:28 28.75 -0.15 800 64,400
13:29 28.70 -0.20 100 64,500
13:31 28.65 -0.25 6,100 70,600
13:36 28.75 -0.15 800 71,400
13:41 28.75 -0.15 2,300 73,700
13:44 28.75 -0.15 1,400 75,100
13:47 28.75 -0.15 1,000 76,100
13:53 28.75 -0.15 500 76,600
13:57 28.75 -0.15 100 76,700
14:10 28.70 -0.20 4,200 80,900
14:12 28.70 -0.20 1,000 81,900
14:14 28.70 -0.20 4,900 86,800
14:15 28.70 -0.20 100 86,900
14:16 28.70 -0.20 5,100 92,000
14:18 28.65 -0.25 700 92,700
14:20 28.65 -0.25 500 93,200
14:21 28.60 -0.30 2,400 95,600
14:22 28.55 -0.35 1,000 96,600
14:23 28.55 -0.35 3,500 100,100
14:24 28.45 -0.45 7,600 107,700
14:25 28.55 -0.35 700 108,400
14:26 28.60 -0.30 5,400 113,800
14:27 28.60 -0.30 700 114,500
14:28 28.60 -0.30 1,000 115,500
14:29 28.60 -0.30 800 116,300
14:46 28.50 -0.40 5,300 121,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,400 (2.17) 0% 80 (0.14) 0%
2018 1,800 (2.25) 0% 90 (0.16) 0%
2019 1,850 (2.54) 0% 90 (0.16) 0%
2020 1,900 (3.46) 0% 95 (0.31) 0%
2021 3,000 (4.15) 0% 180 (0.33) 0%
2022 4,000 (3.17) 0% 250 (0.36) 0%
2023 1,500 (0.16) 0% 103.50 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV145,633221,497230,359280,077936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,2561,108,271
Tổng lợi nhuận trước thuế9,7348,863105,029-16,92950,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,03066,227
Lợi nhuận sau thuế 4,6727,22491,734-19,67928,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,51448,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9715,18691,066-19,06828,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,23251,871
Tổng tài sản3,368,6343,365,8963,359,2373,431,5713,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463
Tổng nợ817,657817,669816,479979,281813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941552,663
Vốn chủ sở hữu2,550,9772,548,2272,542,7582,452,2902,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |