CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

28.80
0.15
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.65
28.95
29.10
28.40
8,300
13.4K
2.1K
13.7x
2.1x
9% # 16%
0.9
630 Bi
22 Mi
52,910
32.2 - 21.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.15 100 28.80 1,400
28.10 1,200 29.00 100
28.00 1,400 29.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 28.95 0.30 100 100
09:24 29.10 0.45 100 200
09:46 28.40 -0.25 100 300
09:52 28.40 -0.25 500 800
10:10 28.40 -0.25 500 1,300
10:17 28.70 0.05 4,900 6,200
10:23 28.70 0.05 100 6,300
10:41 28.40 -0.25 500 6,800
11:10 28.40 -0.25 200 7,000
13:36 28.40 -0.25 300 7,300
14:29 28.40 -0.25 300 7,600
14:46 28.80 0.15 700 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,46668,95088,48170,418313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020265,150
Tổng lợi nhuận trước thuế19,89311,89816,10510,24446,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,45767,099
Lợi nhuận sau thuế 15,4679,51912,8038,19536,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,4679,51912,8038,19536,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Tổng tài sản525,695392,881412,635382,641408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708
Tổng nợ232,045113,658121,060109,438117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,107
Vốn chủ sở hữu293,650279,224291,575273,203291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |