Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

25.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
25.60
25.80
25.40
49,400
13.9K
1.9K
13.6x
1.8x
7% # 14%
1.3
6,044 Bi
237 Mi
93,343
28.5 - 16.8
3,013 Bi
3,293 Bi
91.5%
52.21%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.50 10,400 25.60 1,300
25.40 7,400 25.70 1,000
25.20 2,300 25.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 25.50 0 3,000 3,000
09:24 25.50 0 2,700 5,700
09:25 25.50 0 3,700 9,400
09:43 25.50 0 4,000 13,400
09:44 25.50 0 100 13,500
09:46 25.50 0 700 14,200
09:48 25.40 -0.10 1,200 15,400
09:50 25.40 -0.10 1,300 16,700
10:10 25.50 0 400 17,100
10:13 25.50 0 100 17,200
10:20 25.70 0.20 100 17,300
10:21 25.80 0.30 100 17,400
10:24 25.80 0.30 100 17,500
10:26 25.80 0.30 900 18,400
10:27 25.80 0.30 500 18,900
10:42 25.50 0 4,200 23,100
10:45 25.50 0 500 23,600
10:47 25.60 0.10 600 24,200
10:59 25.60 0.10 100 24,300
11:10 25.60 0.10 1,800 26,100
11:14 25.50 0 2,000 28,100
11:17 25.60 0.10 600 28,700
13:10 25.50 0 6,700 35,400
13:20 25.50 0 300 35,700
13:24 25.50 0 200 35,900
13:28 25.50 0 100 36,000
13:32 25.50 0 1,400 37,400
13:34 25.50 0 1,000 38,400
13:35 25.50 0 600 39,000
13:40 25.50 0 200 39,200
13:42 25.50 0 2,900 42,100
13:45 25.70 0.20 4,700 46,800
13:58 25.50 0 100 46,900
14:10 25.50 0 1,500 48,400
14:20 25.50 0 500 48,900
14:57 25.50 0 500 49,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,536,0031,195,9751,771,3931,275,6695,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,8008,085,847
Tổng lợi nhuận trước thuế267,438106,03092,80466,007425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346411,071
Lợi nhuận sau thuế 259,40394,42182,91158,724390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017384,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ249,01280,65870,69045,735346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519377,073
Tổng tài sản6,306,2685,993,9186,070,9405,723,7636,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,050
Tổng nợ3,013,4972,762,7572,921,2262,652,8742,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,7923,327,913
Vốn chủ sở hữu3,292,7713,231,1613,149,7143,070,8893,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |