Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
11.0K
0.0K
130x
0.1x
0% # 0%
2.0
36 Bi
28 Mi
221,969
3.5 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV30,46915,33535,44622,59381,951126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế-431711662082,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế -351371331652,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-321371331652,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản331,085326,078340,667331,158340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ22,75920,03134,08224,70234,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu308,326306,047306,585306,457306,585298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |