CTCP Dược phẩm Trung ương 2 (dp2)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.90
0
4.2K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.7
58 Bi
20 Mi
59
5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.15) 0% 0 (0) 0%
2018 0 (0.15) 0% 0.10 (-0.01) -12%
2019 180 (0.16) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 160 (0.17) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 180 (0.18) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV59,93444,85544,47937,567193,555189,017180,098165,046155,830151,103151,666107,552
Tổng lợi nhuận trước thuế-364-1,394-10,131-4,550-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-12,41914-7,554
Lợi nhuận sau thuế -364-1,394-10,131-4,550-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-13,30114-7,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-364-1,394-10,131-4,550-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-13,30114-7,554
Tổng tài sản460,796459,762451,385461,747451,385486,901487,818525,849533,095543,646572,086451,017
Tổng nợ376,027374,629364,791365,022364,858376,325353,492373,594356,633355,796370,934399,782
Vốn chủ sở hữu84,76985,13386,59496,72586,527110,576134,327152,255176,462187,850201,15151,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |