CTCP Dược phẩm Hà Tây (dht)

68.90
-0.50
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
69.40
69
69.20
68.60
19,600
12.8K
0.8K
85.1x
5.4x
4% # 6%
1.2
5,673 Bi
82 Mi
117,405
74 - 19
709 Bi
1,056 Bi
67.2%
59.83%
83 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.60 100 69.00 8,300
68.40 3,100 69.10 2,900
68.30 2,000 69.20 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 69 -0.40 200 200
09:15 69.10 -0.30 100 300
09:16 69.20 -0.20 500 800
09:34 69.20 -0.20 200 1,000
10:14 68.80 -0.60 100 1,100
10:30 68.70 -0.70 100 1,200
10:44 69 -0.40 1,500 2,700
11:10 69 -0.40 1,000 3,700
13:10 68.90 -0.50 300 4,000
13:14 68.70 -0.70 1,000 5,000
13:15 69 -0.40 7,600 12,600
13:21 68.80 -0.60 1,500 14,100
13:22 69 -0.40 100 14,200
14:15 68.60 -0.80 600 14,800
14:17 68.60 -0.80 3,000 17,800
14:19 69 -0.40 1,500 19,300
14:46 68.90 -0.50 300 19,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020 (1.48) 0% 45 (0.08) 0%
2018 1,560 (1.71) 0% 90 (0.09) 0%
2019 1,700 (2.04) 0% 102 (0.09) 0%
2020 2,007 (2.01) 0% 0 (0.10) 0%
2021 1,350 (1.61) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.84) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,600 (0.50) 0% 0.01 (0.03) 550%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV493,930505,763474,464479,8472,000,5991,837,4701,609,4952,007,0792,042,7501,705,3451,480,3401,207,763969,380823,295
Tổng lợi nhuận trước thuế22,85019,84020,75923,133110,344123,22489,513120,536112,660105,88895,75371,53551,21839,845
Lợi nhuận sau thuế 18,43016,15216,82218,72088,96198,96471,39096,10990,02384,96977,13957,24040,48031,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,67814,64415,58317,93685,05695,21167,94692,04786,23381,08072,13753,79836,78726,298
Tổng tài sản1,765,5311,884,8801,838,2641,531,2351,838,2641,469,5021,237,591920,046738,220639,124634,709513,967436,565368,318
Tổng nợ709,285845,030771,114661,209771,114670,662484,245570,433426,074363,124380,519311,619266,413204,620
Vốn chủ sở hữu1,056,2461,039,8501,067,150870,0261,067,150798,841753,345349,613312,147276,000254,190202,348170,152163,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |