CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

8.50
0.08
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.42
8.43
8.79
8.42
19,400
11.3K / 10.3K
0.2K / 0.2K
36.6x / 40.4x
0.7x / 0.8x
1% # 2%
1.7
264 Bi
35 Mi / 35Mi
55,883
9.9 - 6.9
471 Bi
356 Bi
132.4%
43.04%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.42 400 8.50 54,800
8.35 100 8.78 1,200
8.20 2,400 8.79 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.90 (-0.10) 39.6%
PVD 24.05 (0.10) 32.5%
HGM 239.80 (9.70) 7.1%
KSB 18.95 (0.15) 5.3%
MVB 19.10 (0.00) 4.9%
TMB 77.00 (0.50) 2.8%
PVC 10.70 (0.00) 2.1%
PVB 31.40 (0.00) 1.7%
DHA 44.80 (0.05) 1.6%
NNC 23.50 (0.00) 1.3%
TVD 10.90 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.43 0.13 4,100 4,100
09:19 8.50 0.20 400 4,500
09:21 8.50 0.20 600 5,100
09:23 8.55 0.25 300 5,400
09:28 8.55 0.25 200 5,600
09:35 8.43 0.13 1,400 7,000
09:36 8.42 0.12 3,300 10,300
09:41 8.42 0.12 700 11,000
10:16 8.43 0.13 400 11,400
10:17 8.43 0.13 200 11,600
10:44 8.50 0.20 900 12,500
10:45 8.55 0.25 1,000 13,500
10:46 8.57 0.27 2,000 15,500
10:47 8.57 0.27 200 15,700
10:48 8.79 0.49 300 16,000
11:10 8.50 0.20 400 16,400
11:18 8.50 0.20 800 17,200
13:18 8.50 0.20 100 17,300
14:10 8.42 0.12 2,000 19,300
14:46 8.50 0.20 100 19,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV537,4161,094,874977,042634,7332,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Tổng lợi nhuận trước thuế2781,0083,4445,9248,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2226612,7553,5595,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2226612,7553,5595,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản827,440969,0791,064,324932,360932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ471,331613,192709,097579,871579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu356,109355,887355,227352,489352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |