CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.80
8.69
40,700
11.3K
0.3K
33.5x
0.8x
1% # 2%
1.2
273 Bi
31 Mi
79,743
10.9 - 7.1
613 Bi
356 Bi
172.3%
36.72%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.69 700 8.70 7,700
8.65 5,200 8.73 3,300
8.60 3,500 8.74 8,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.70 0 700 700
09:17 8.70 0 300 1,000
09:19 8.70 0 2,000 3,000
09:20 8.70 0 500 3,500
09:21 8.70 0 600 4,100
09:22 8.70 0 2,000 6,100
09:26 8.69 -0.01 3,100 9,200
09:27 8.69 -0.01 700 9,900
09:28 8.69 -0.01 400 10,300
09:43 8.69 -0.01 2,900 13,200
09:54 8.69 -0.01 400 13,600
09:56 8.70 0 1,100 14,700
10:10 8.69 -0.01 3,700 18,400
10:11 8.70 0 4,800 23,200
10:12 8.70 0 6,200 29,400
10:13 8.75 0.05 2,900 32,300
10:14 8.75 0.05 700 33,000
10:17 8.80 0.10 400 33,400
10:19 8.80 0.10 300 33,700
10:30 8.80 0.10 300 34,000
10:49 8.70 0 1,300 35,300
11:10 8.70 0 500 35,800
11:23 8.70 0 700 36,500
11:29 8.69 -0.01 1,100 37,600
13:12 8.70 0 700 38,300
13:15 8.70 0 300 38,600
13:25 8.70 0 400 39,000
13:55 8.70 0 500 39,500
13:57 8.70 0 300 39,800
14:10 8.70 0 400 40,200
14:46 8.70 0 500 40,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,094,874977,042634,7331,000,1342,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0083,4445,9241,1208,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 6612,7553,5591,1205,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6612,7553,5591,1205,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản969,0791,064,324932,360899,277932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ613,192709,097579,871550,188579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu355,887355,227352,489349,089352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |