CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

36.95
-0.15
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.10
37.15
37.15
36.85
123,800
23.4K
3.1K
12.0x
1.6x
8% # 13%
1.2
2,974 Bi
80 Mi
308,805
45.1 - 35.2
1,210 Bi
1,881 Bi
64.3%
60.86%
357 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.90 700 36.95 2,800
36.85 9,800 37.00 2,500
36.80 20,800 37.05 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 20,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 37.10 0 1,800 1,800
09:26 37.10 0 200 2,000
09:32 37.10 0 100 2,100
09:33 37.10 0 1,500 3,600
09:38 37 -0.10 100 3,700
09:39 37.10 0 100 3,800
09:40 37.10 0 100 3,900
09:43 37.05 -0.05 1,400 5,300
09:45 37 -0.10 3,200 8,500
09:46 37 -0.10 1,000 9,500
09:48 37.10 0 700 10,200
09:54 37 -0.10 5,100 15,300
09:58 37.10 0 1,000 16,300
10:12 37 -0.10 13,600 29,900
10:13 37 -0.10 2,100 32,000
10:14 37 -0.10 300 32,300
10:15 37 -0.10 4,400 36,700
10:16 37 -0.10 100 36,800
10:20 36.90 -0.20 4,600 41,400
10:21 36.90 -0.20 100 41,500
10:33 36.95 -0.15 2,700 44,200
10:34 37.05 -0.05 100 44,300
10:36 37 -0.10 100 44,400
10:37 37 -0.10 100 44,500
10:38 37 -0.10 200 44,700
10:39 37 -0.10 200 44,900
10:58 37.05 -0.05 500 45,400
11:20 37.05 -0.05 500 45,900
11:24 37 -0.10 5,000 50,900
11:26 37 -0.10 300 51,200
13:10 36.95 -0.15 1,700 52,900
13:12 36.95 -0.15 300 53,200
13:14 37 -0.10 300 53,500
13:16 37 -0.10 100 53,600
13:18 37 -0.10 100 53,700
13:23 36.95 -0.15 500 54,200
13:24 36.95 -0.15 1,000 55,200
13:29 36.95 -0.15 500 55,700
13:32 36.95 -0.15 200 55,900
13:33 36.95 -0.15 200 56,100
13:43 36.95 -0.15 200 56,300
13:47 36.95 -0.15 5,300 61,600
13:50 36.95 -0.15 1,000 62,600
13:51 36.95 -0.15 200 62,800
13:53 36.95 -0.15 3,600 66,400
14:10 36.85 -0.25 20,100 86,500
14:11 36.95 -0.15 2,000 88,500
14:12 36.95 -0.15 100 88,600
14:13 36.95 -0.15 100 88,700
14:18 36.90 -0.20 9,900 98,600
14:20 36.90 -0.20 5,400 104,000
14:22 36.85 -0.25 2,400 106,400
14:26 36.95 -0.15 1,000 107,400
14:31 36.95 -0.15 3,000 110,400
14:46 36.95 -0.15 13,400 123,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.81) 0% 66 (0.08) 0%
2018 0 (0.93) 0% 90 (0.13) 0%
2019 0 (1.43) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,338 (2.89) 0% 200 (0.39) 0%
2021 3,500 (4.16) 0% 399 (0.48) 0%
2022 3,900 (3.94) 0% 450 (0.38) 0%
2023 3,240 (0.85) 0% 300 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,016,129810,794817,111794,6423,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067543,031
Tổng lợi nhuận trước thuế69,90863,43587,45164,246358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,10055,411
Lợi nhuận sau thuế 60,50555,60375,00855,899309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,39655,60375,00855,899309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Tổng tài sản3,091,2362,961,1012,915,3722,866,1132,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177421,133
Tổng nợ1,209,8711,053,5941,063,7251,008,9811,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264162,476
Vốn chủ sở hữu1,881,3641,907,5071,851,6471,857,1321,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913258,657


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |