CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

35.80
0.20
(0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.60
35.60
36.05
35.60
114,500
24.3K
3.3K
10.7x
1.5x
8% # 14%
1.0
2,866 Bi
80 Mi
309,597
45.0 - 34.1
1,255 Bi
1,958 Bi
64.1%
60.95%
478 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.80 3,500 36.00 1,500
35.75 2,200 36.05 103,400
35.70 5,500 36.10 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 10,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.80 (0.40) 60.6%
TLG 60.80 (-0.80) 10.1%
PTB 60.50 (-0.70) 8.2%
DHC 35.80 (0.20) 5.4%
SHI 15.65 (-0.20) 4.9%
PLC 25.20 (0.60) 3.8%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.15 (-0.04) 1.3%
CAP 41.90 (-0.40) 1.2%
DLG 1.93 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 35.60 -0.50 2,500 2,500
09:18 35.60 -0.50 100 2,600
09:21 35.60 -0.50 600 3,200
09:22 35.65 -0.45 10,300 13,500
09:23 35.65 -0.45 900 14,400
09:24 35.65 -0.45 800 15,200
09:25 35.65 -0.45 1,900 17,100
09:26 35.70 -0.40 8,100 25,200
09:28 35.65 -0.45 1,000 26,200
09:30 35.65 -0.45 2,700 28,900
09:31 35.65 -0.45 400 29,300
09:36 35.95 -0.15 25,300 54,600
09:37 35.90 -0.20 1,700 56,300
09:38 35.90 -0.20 1,300 57,600
09:39 35.85 -0.25 12,600 70,200
09:40 36 -0.10 7,200 77,400
09:41 36 -0.10 1,000 78,400
09:42 36 -0.10 1,600 80,000
09:43 36 -0.10 1,100 81,100
09:44 35.95 -0.15 1,300 82,400
09:45 35.95 -0.15 100 82,500
09:49 35.95 -0.15 600 83,100
09:50 35.95 -0.15 100 83,200
09:52 35.95 -0.15 1,000 84,200
09:55 35.90 -0.20 500 84,700
10:10 35.95 -0.15 3,000 87,700
10:18 35.90 -0.20 2,000 89,700
10:23 35.90 -0.20 500 90,200
10:25 35.90 -0.20 1,000 91,200
10:28 35.90 -0.20 200 91,400
10:30 35.90 -0.20 2,000 93,400
10:31 35.90 -0.20 200 93,600
10:33 35.90 -0.20 100 93,700
10:36 35.90 -0.20 200 93,900
10:37 35.90 -0.20 500 94,400
10:39 35.90 -0.20 500 94,900
10:41 35.90 -0.20 500 95,400
10:59 35.90 -0.20 500 95,900
11:10 35.95 -0.15 2,200 98,100
11:14 36 -0.10 5,700 103,800
11:15 36 -0.10 800 104,600
11:16 36 -0.10 1,600 106,200
11:17 36 -0.10 100 106,300
11:19 35.80 -0.30 8,200 114,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.81) 0% 66 (0.08) 0%
2018 0 (0.93) 0% 90 (0.13) 0%
2019 0 (1.43) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,338 (2.89) 0% 200 (0.39) 0%
2021 3,500 (4.16) 0% 399 (0.48) 0%
2022 3,900 (3.94) 0% 450 (0.38) 0%
2023 3,240 (0.85) 0% 300 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV896,4461,016,129810,794817,1113,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067543,031
Tổng lợi nhuận trước thuế89,75369,90863,43587,451358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,10055,411
Lợi nhuận sau thuế 77,04260,50555,60375,008309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,02760,39655,60375,008309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Tổng tài sản3,212,9283,091,2362,961,1012,915,3722,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177421,133
Tổng nợ1,254,5221,209,8711,053,5941,063,7251,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264162,476
Vốn chủ sở hữu1,958,4071,881,3641,907,5071,851,6471,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913258,657


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |