CTCP Hóa An (dha)

40
-0.25
(-0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.25
40.20
40.20
40
37,800
26.9K
4.9K
8.2x
1.5x
16% # 18%
1.2
600 Bi
15 Mi
78,264
50.2 - 39

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.00 12,200 40.30 600
39.95 3,300 40.50 300
39.90 10,700 40.55 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 40.20 -0.05 500 500
09:47 40.20 -0.05 500 1,000
09:59 40 -0.25 10,000 11,000
10:10 40 -0.25 5,000 16,000
10:40 40.10 -0.15 1,100 17,100
10:45 40.10 -0.15 200 17,300
10:56 40.10 -0.15 500 17,800
11:10 40 -0.25 6,100 23,900
11:12 40.10 -0.15 100 24,000
11:16 40 -0.25 7,000 31,000
13:10 40 -0.25 200 31,200
13:16 40.15 -0.10 100 31,300
13:58 40.20 -0.05 100 31,400
13:59 40.10 -0.15 1,200 32,600
14:10 40.10 -0.15 300 32,900
14:12 40.10 -0.15 100 33,000
14:14 40.10 -0.15 100 33,100
14:15 40.10 -0.15 100 33,200
14:16 40.05 -0.20 500 33,700
14:20 40.10 -0.15 2,900 36,600
14:25 40.05 -0.20 200 36,800
14:29 40 -0.25 1,000 37,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV82,26081,530109,81989,554375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110
Tổng lợi nhuận trước thuế23,86114,54522,73933,870109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,12319,421
Lợi nhuận sau thuế 19,0888,77718,10627,09387,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,0888,77718,10627,09387,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Tổng tài sản467,503454,848469,033439,955469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816
Tổng nợ63,93735,30349,37338,40158,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,13919,553
Vốn chủ sở hữu403,566419,545419,660401,554410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |