CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

7.70
0.10
(1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.80
7.60
10,900
13.1K
0.2K
35x
0.6x
0% # 2%
1.3
118 Bi
15 Mi
4,512
9.6 - 7.5
776 Bi
201 Bi
386.9%
20.54%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 3,100 7.80 10,200
7.50 400 7.90 200
7.40 200 8.00 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 7.60 0 100 100
11:20 7.80 0.20 100 200
13:10 7.70 0.10 100 300
14:10 7.70 0.10 300 600
14:52 7.60 0 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.81) 0% 17.60 (0.02) 0%
2018 1,850 (1.60) 0% 18.40 (0.02) 0%
2019 2,000 (1.80) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,800 (1.56) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,821.19 (1.55) 0% 16.52 (0.01) 0%
2022 1,647.17 (1.19) 0% 16.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV352,933295,789330,495207,258945,5511,187,9161,549,2251,559,5891,797,5671,597,2241,814,4731,805,9001,833,3801,984,068
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6592,985-2,0111,0652,21115,62818,71919,47421,85220,22922,40821,37420,71820,303
Lợi nhuận sau thuế 2,1152,388-2,0118521,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1152,388-2,0118521,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Tổng tài sản976,861733,694743,086562,161727,180678,625532,915665,521940,684876,725866,658906,387915,460880,262
Tổng nợ776,219535,168545,005362,068531,042473,759340,316487,838764,029717,478722,399802,964815,630786,643
Vốn chủ sở hữu200,642198,526198,081200,093196,138204,866192,599177,683176,654159,247144,260103,42399,83093,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |