CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

26
-0.05
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.05
26.05
26.10
25.70
113,000
20.3K
0.9K
30.2x
1.3x
3% # 4%
0.9
1,899 Bi
73 Mi
224,276
30.4 - 22
933 Bi
1,482 Bi
63.0%
61.37%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.80 1,000 26.00 6,800
25.75 600 26.05 6,000
25.70 1,800 26.10 12,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26.05 0 1,000 1,000
09:17 25.90 -0.15 7,100 8,100
09:20 25.90 -0.15 100 8,200
09:21 25.90 -0.15 100 8,300
09:23 25.90 -0.15 100 8,400
09:24 26.05 0 2,600 11,000
09:25 26.05 0 100 11,100
09:27 26.05 0 300 11,400
09:30 26.05 0 1,500 12,900
09:31 26.10 0.05 18,000 30,900
09:37 26.05 0 1,000 31,900
09:51 26.05 0 100 32,000
10:10 26.05 0 16,800 48,800
10:12 26.05 0 1,000 49,800
10:31 26 -0.05 18,000 67,800
10:32 26 -0.05 100 67,900
10:45 26 -0.05 4,000 71,900
13:16 25.95 -0.10 200 72,100
13:23 25.90 -0.15 1,000 73,100
14:10 25.70 -0.35 5,500 78,600
14:20 25.80 -0.25 200 78,800
14:23 25.80 -0.25 18,000 96,800
14:24 26 -0.05 2,200 99,000
14:46 26 -0.05 14,000 113,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 96 (0.07) 0%
2018 0 (0.81) 0% 86 (0.01) 0%
2019 0 (0.76) 0% 79.20 (0.09) 0%
2020 844 (0.69) 0% 83.60 (0.07) 0%
2021 805 (0.72) 0% 0 (0.09) 0%
2022 845.51 (1.04) 0% 133.65 (0.11) 0%
2023 1,150 (0.24) 0% 141.54 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV289,719282,910396,369262,3491,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392719,713
Tổng lợi nhuận trước thuế14,27828,05436,28496678,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,44340,259
Lợi nhuận sau thuế 11,22422,28628,94769862,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,62031,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,09122,14128,85257661,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,62031,700
Tổng tài sản2,415,4972,413,9742,277,4602,115,6472,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354
Tổng nợ933,195933,696826,659693,793826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125287,730
Vốn chủ sở hữu1,482,3021,480,2781,450,8011,421,8541,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498305,623


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |