CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

13
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13
13
13
25,200
17.0K / 14.9K
0.9K / 0.8K
13.8x / 15.8x
0.8x / 0.9x
2% # 6%
0.8
212 Bi
16 Mi / 19Mi
10,561
13.7 - 9.9
648 Bi
278 Bi
233.1%
30.02%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 500 13.00 1,800
12.40 1,500 13.10 4,700
12.30 2,000 13.15 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 13 -0.10 100 100
11:11 13 -0.10 1,100 1,200
11:12 13 -0.10 100 1,300
11:13 13 -0.10 300 1,600
11:18 13 -0.10 2,500 4,100
11:29 13 -0.10 200 4,300
13:10 13 -0.10 20,600 24,900
13:12 13 -0.10 100 25,000
13:13 13 -0.10 100 25,100
14:46 13 -0.10 100 25,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 690 (0.81) 0% 29.10 (0.03) 0%
2018 750 (0.79) 0% 33 (0.02) 0%
2019 725 (0.79) 0% 0 (0.03) 0%
2020 912 (0.84) 0% 31.30 (0.01) 0%
2021 918.20 (0.63) 0% 19.40 (0.01) 0%
2023 1,105 (0.17) 0% 42.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV224,201185,753246,377189,552812,609755,856633,963843,390793,589785,142809,644585,057557,487528,854
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3378,5148,3871,65223,09550,86217,69917,15331,06126,00234,82230,53929,61215,286
Lợi nhuận sau thuế 1,3946,1077,16461517,46640,50012,74514,26325,64021,18028,24624,01722,20311,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9287,3966,23870916,19537,99113,62411,30522,24419,66428,73723,66222,20311,368
Tổng tài sản925,274883,764856,191838,636855,608840,720786,992897,606713,984617,395617,043531,854450,293316,331
Tổng nợ647,515622,958609,028597,932607,723616,427587,435650,381476,120377,592366,719372,590336,452223,558
Vốn chủ sở hữu277,759260,805247,162240,704247,885224,293199,557247,225237,864239,804250,323159,264113,84092,774


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |