CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

17.90
0.20
(1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.90
17.90
17.90
300
20.1k
2.4k
7.5 lần
0.9 lần
8% # 12%
0.6
77 tỷ
4 triệu
2,899
18.9 - 13.8
37 tỷ
86 tỷ
43.2%
69.82%
35 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 100 17.90 1,700
17.70 1,500 18.00 1,300
17.60 900 19.00 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 114.00 (0.30) 47.9%
DHG 107.70 (0.20) 15.6%
IMP 97.00 (5.70) 7.1%
DVN 26.30 (-0.40) 7.0%
DHT 69.40 (0.00) 6.3%
TRA 77.90 (0.00) 3.6%
VFG 70.70 (-0.10) 3.3%
DMC 71.00 (0.00) 2.7%
DCL 26.05 (0.05) 2.1%
OPC 23.30 (-0.50) 1.7%
DP3 63.90 (0.50) 1.5%
NDC 156.70 (-27.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 17.90 0.20 100 100
14:10 17.90 0.20 100 200
14:23 17.90 0.20 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.28) 0% 12 (0.01) 0%
2018 264 (0.32) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.27) 0% 13.50 (0.01) 0%
2020 200 (0.19) 0% 9.20 (0.01) 0%
2021 200 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 69%
2022 264 (0.19) 0% 12.80 (0.01) 0%
2023 190 (0.02) 0% 0.02 (0.00) 5%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,73618,52482,45416,739189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714211,214
Tổng lợi nhuận trước thuế11,6001,1704,96167812,81012,08712,12212,07913,89716,66015,78614,79314,69014,286
Lợi nhuận sau thuế 7,3789363,96954210,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3789363,96954210,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,143
Tổng tài sản137,341123,800131,643111,292133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531116,098
Tổng nợ52,73137,36046,24829,86648,18640,39538,33646,25446,43373,70264,41346,58640,21535,835
Vốn chủ sở hữu84,60986,43985,39581,42685,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,31680,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc