CTCP CIC39 (c32)

17.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.30
17.30
17.10
2,500
35.8K
0.0K
865x
0.5x
0% # 0%
0.7
260 Bi
15 Mi
22,376
19.0 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 3,000 17.30 500
17.15 2,000 17.50 5,700
17.10 1,900 17.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 17.30 0 200 200
13:51 17.30 0 2,000 2,200
13:55 17.10 -0.20 200 2,400
14:10 17.30 0 100 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.56) 0% 90 (0.09) 0%
2018 680 (0.72) 0% 115 (0.09) 0%
2019 875 (0.80) 0% 108 (0.08) 0%
2020 760 (0.64) 0% 0 (0.08) 0%
2021 610 (0.52) 0% 0.02 (0.08) 314%
2022 0 (0.57) 0% 49 (0.03) 0%
2023 590.03 (0.10) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV190,844163,596142,666131,335494,137571,795515,893638,232802,278722,333560,104520,276557,427453,768
Tổng lợi nhuận trước thuế6,439-4,072-5,0672,968-26,98223,79189,626100,45491,960115,144114,675116,539127,46092,545
Lợi nhuận sau thuế 6,439-4,072-5,0282,929-26,98220,51175,29083,11275,81992,44691,65393,327101,28771,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,439-4,071-5,0282,928-26,98420,51075,29083,11475,85192,44691,65393,327101,28771,804
Tổng tài sản836,003863,012901,650871,030864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496373,366
Tổng nợ298,063331,151328,509292,861328,578423,241389,131425,616383,722291,091307,671172,629119,809113,116
Vốn chủ sở hữu537,939531,860573,141578,169535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687260,250


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |