CTCP Dược ENLIE (bcp)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.10
11.10
0
5.8K
0K
0x
1.9x
0% # 0%
2.4
67 Bi
6 Mi
737
11.3 - 7.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.20 2,000
0 11.30 4,600
0.00 0 11.80 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 81.39 (0.08) 0% 2.70 (0.00) 0%
2018 134.04 (0.08) 0% 12.66 (0.01) 0%
2019 85.86 (0.06) 0% 0.46 (-0.00) -1%
2020 75.70 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 108.75 (0.08) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 121.14 (0) 0% 2.33 (0) 0%
2023 185.95 (0) 0% 5.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV144,100119,16875,63156,03656,21281,79775,17074,20572,71383,510
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,675-1,409-3,938-11,508-2,60014,2747,0674,8983,0718,513
Lợi nhuận sau thuế -5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,1105,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,1105,088
Tổng tài sản100,661101,978105,872116,002101,978116,00285,84869,10974,50793,770172,856178,432179,249193,440
Tổng nợ70,27967,49869,83275,83967,49875,83944,22123,17117,07714,444118,474126,259127,911139,548
Vốn chủ sở hữu30,38334,48036,04040,16334,48040,16341,62745,93757,43079,32654,38252,17251,33853,891


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |