CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3
2.90
468,800
12.1K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.9
380 Bi
131 Mi
885,677
4.4 - 2.9
273 Bi
1,581 Bi
17.3%
85.27%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 67,100 3.00 459,000
2.80 284,100 3.10 601,800
2.70 86,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 39,000 39,000
09:12 3 0.10 100 39,100
09:14 3 0.10 1,000 40,100
09:29 3 0.10 100 40,200
09:35 3 0.10 5,100 45,300
09:37 3 0.10 200 45,500
09:40 3 0.10 1,000 46,500
09:54 3 0.10 100 46,600
09:56 3 0.10 2,000 48,600
09:57 3 0.10 11,000 59,600
10:10 3 0.10 28,300 87,900
10:17 3 0.10 100,000 187,900
10:20 3 0.10 100 188,000
10:21 3 0.10 5,800 193,800
10:23 3 0.10 100 193,900
10:29 3 0.10 100 194,000
10:41 2.90 0 100 194,100
10:44 2.90 0 100 194,200
10:55 2.90 0 400 194,600
11:10 2.90 0 10,000 204,600
11:19 3 0.10 1,000 205,600
11:20 3 0.10 1,000 206,600
11:25 3 0.10 100 206,700
13:10 2.90 0 2,300 209,000
13:14 2.90 0 2,000 211,000
13:17 3 0.10 100 211,100
13:20 3 0.10 1,000 212,100
13:23 2.90 0 3,900 216,000
13:27 3 0.10 200 216,200
13:47 3 0.10 400 216,600
13:50 2.90 0 3,600 220,200
13:51 2.90 0 25,000 245,200
14:10 2.90 0 83,700 328,900
14:13 2.90 0 1,200 330,100
14:20 2.90 0 100 330,200
14:21 2.90 0 300 330,500
14:25 2.90 0 15,000 345,500
14:46 2.90 0 123,300 468,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.51 (0.07) 0% 14.01 (0.04) 0%
2018 415.13 (0.45) 0% 110.70 (0.22) 0%
2019 850 (0.49) 0% 230 (0.22) 0%
2020 750 (0.16) 0% 245 (0.09) 0%
2021 844.10 (0.22) 0% 244.05 (0.08) 0%
2022 550 (0.28) 0% 140 (0.06) 0%
2023 350 (0.04) 0% 80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV35,46845,94145,36252,935196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,0554,173
Tổng lợi nhuận trước thuế-110,9491,4544,7594,92114,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế -110,9491,4544,0624,92113,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-108,2331,5524,0594,87113,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654-9,204
Tổng tài sản1,854,0071,967,8501,972,8471,971,3591,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,221
Tổng nợ273,022276,415283,031284,172282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,67513,420
Vốn chủ sở hữu1,580,9851,691,4341,689,8161,687,1881,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,801


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |