CTCP Damsan (ads)

9.88
0.01
(0.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.87
9.87
9.98
9.80
137,500
13.6K
0.5K
18.6x
0.7x
2% # 4%
1.9
725 Bi
73 Mi
538,251
14.6 - 9.7
1,498 Bi
998 Bi
150.1%
39.99%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 4,500 9.89 300
9.79 300 9.90 3,900
9.77 200 9.92 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.87 0 500 500
09:44 9.90 0.03 500 1,000
09:45 9.88 0.01 1,500 2,500
09:53 9.89 0.02 200 2,700
10:10 9.88 0.01 10,000 12,700
10:31 9.88 0.01 200 12,900
10:36 9.88 0.01 500 13,400
10:38 9.88 0.01 400 13,800
10:39 9.88 0.01 1,200 15,000
11:10 9.97 0.10 5,300 20,300
11:19 9.88 0.01 5,000 25,300
11:27 9.88 0.01 300 25,600
11:28 9.88 0.01 300 25,900
13:10 9.85 -0.02 9,400 35,300
13:15 9.88 0.01 500 35,800
13:16 9.88 0.01 200 36,000
13:20 9.88 0.01 2,000 38,000
13:33 9.85 -0.02 400 38,400
13:34 9.85 -0.02 1,000 39,400
13:35 9.85 -0.02 800 40,200
13:36 9.85 -0.02 1,000 41,200
13:38 9.85 -0.02 2,000 43,200
13:39 9.84 -0.03 1,200 44,400
13:55 9.85 -0.02 100 44,500
13:57 9.88 0.01 500 45,000
14:10 9.80 -0.07 20,700 65,700
14:13 9.80 -0.07 100 65,800
14:16 9.80 -0.07 100 65,900
14:17 9.80 -0.07 1,800 67,700
14:18 9.80 -0.07 3,300 71,000
14:19 9.80 -0.07 1,000 72,000
14:21 9.80 -0.07 4,100 76,100
14:23 9.80 -0.07 200 76,300
14:24 9.80 -0.07 2,100 78,400
14:29 9.89 0.02 600 79,000
14:30 9.85 -0.02 50,000 129,000
14:31 9.89 0.02 300 129,300
14:46 9.88 0.01 8,200 137,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV391,464389,851370,680453,4581,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,054
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4159,48410,74332,86486,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,096
Lợi nhuận sau thuế 6,5898,3198,39030,59374,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,3678,0008,37316,14558,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,644
Tổng tài sản2,496,6482,534,0752,535,8172,640,5052,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176
Tổng nợ1,498,2441,570,8161,604,6611,721,9631,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303
Vốn chủ sở hữu998,404963,260931,157918,542918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |