CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
6.6K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
3.4
31 Bi
51 Mi
89,471
1 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 24.40 (-0.03) -0%
2018 150 (0.02) 0% 12.80 (-0.08) -1%
2019 40 (0.02) 0% 1.60 (0.00) 0%
2020 38 (0) 0% 1.20 (-0.06) -5%
2021 40 (0) 0% 3 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,98019,08716,855126,243276,46886,118
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,495-2,673-7,433-2,495-9,929-9,581-12,864-55,088588-82,842-27,3369,88145,74812,080
Lợi nhuận sau thuế -2,495-2,673-7,433-2,495-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,495-2,673-7,433-2,495-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Tổng tài sản534,619532,855533,701534,030533,701534,700533,825534,811580,256569,367644,479682,528654,722224,522
Tổng nợ196,800192,542190,714188,542190,714181,784171,328160,707151,192140,422132,693143,55297,80897,401
Vốn chủ sở hữu337,818340,314342,987345,487342,987352,916362,496374,104429,064428,945511,786538,976556,915127,121


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |