CTCP Bao bì Tiền Giang (btg)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
15.4K
0.2K
44.5x
0.6x
1% # 1%
1.5
11 Bi
1 Mi
624
12 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 1,100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 67 (0.06) 0% 1.60 (0.00) 0%
2018 63 (0.06) 0% 1.20 (0.00) 0%
2019 58.59 (0.04) 0% 1 (-0.00) -0%
2020 43 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 40 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 28.50 (0) 0% 0.25 (0) 0%
2023 33.57 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,83621,04919,86029,55237,30658,37557,59456,96364,76271,521
Tổng lợi nhuận trước thuế24219-1,312140-1,9823287283677963,016
Lợi nhuận sau thuế 24219-1,312140-1,9822485662846052,339
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24219-1,312140-1,9822485662846052,339
Tổng tài sản18,80318,61219,51720,02218,80318,61219,51720,02220,53225,35623,86523,55824,59726,487
Tổng nợ4485001,4246174485001,4246171,2673,9052,1292,1222,3012,850
Vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40518,35418,11318,09319,40519,26521,45121,73621,43622,29723,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |