CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (tpc)

11.20
-0.15
(-1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.35
11.30
11.30
10.80
2,200
14.1K
0.6K
20x
0.8x
2% # 4%
1.8
238 Bi
24 Mi
5,372
11.5 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 3,100 11.10 2,100
0 11.20 3,400
0.00 0 11.25 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 122.50 (3.20) 35.0%
NTP 66.90 (0.90) 33.5%
AAA 8.53 (0.05) 11.5%
DNP 19.00 (0.10) 9.4%
INN 56.50 (0.00) 3.6%
SVI 55.00 (-2.00) 2.5%
MCP 30.90 (0.00) 1.8%
TPP 10.20 (-0.80) 1.6%
HII 4.62 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 11.30 -0.05 100 100
09:40 11 -0.35 1,000 1,100
11:20 10.80 -0.55 1,000 2,100
11:23 11.20 -0.15 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 591.50 (0.74) 0% 23 (0.03) 0%
2018 622.63 (0.71) 0% 32 (0.03) 0%
2019 627.28 (0.78) 0% 25 (0.02) 0%
2020 625 (0.87) 0% 20 (0.02) 0%
2021 704 (0.90) 0% 20 (0.02) 0%
2022 761 (1.03) 0% 18 (0.02) 0%
2023 409.34 (0.14) 0% 10 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,647114,356115,63987,914436,557567,0461,033,094895,836868,265781,061713,685735,337702,107707,016
Tổng lợi nhuận trước thuế5,106-2755,3681,70511,904-44,97518,99319,22327,54225,97537,92336,90626,44513,421
Lợi nhuận sau thuế 5,106-2755,3681,70511,904-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,580
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,106-2755,3681,70511,904-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,580
Tổng tài sản484,362465,605450,423450,358484,362461,911641,562749,101701,466666,365662,377643,818599,823534,730
Tổng nợ185,300171,649156,192161,495185,300174,753305,628412,364361,916330,592334,642314,322284,773228,180
Vốn chủ sở hữu299,062293,956294,231288,863299,062287,158335,935336,737339,550335,774327,736329,496315,050306,550

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-365 tỷ0 tỷ365 tỷ730 tỷ1095 tỷ1460 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ317 tỷ635 tỷ952 tỷ1270 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |