CTCP An Tiến Industries (hii)

4.62
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.62
4.62
4.62
4.62
0
13.2K
0.0K
154x
0.4x
0% # 0%
1.3
340 Bi
74 Mi
105,368
6.5 - 4.3
957 Bi
971 Bi
98.5%
50.38%
282 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 122.50 (0.00) 35.0%
NTP 66.90 (0.00) 33.5%
AAA 8.53 (0.00) 11.5%
DNP 19.00 (0.00) 9.4%
INN 56.50 (0.00) 3.6%
SVI 55.00 (0.00) 2.5%
MCP 30.90 (0.00) 1.8%
TPP 10.20 (0.00) 1.6%
HII 4.62 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.33) 0% 55 (0.06) 0%
2018 3,000 (4.88) 0% 130 (0.05) 0%
2019 3,000 (4.64) 0% 70 (0.05) 0%
2020 3,300 (4.09) 0% 60 (0.05) 0%
2021 4,000 (8.27) 0% 0.02 (0.10) 691%
2022 9,000 (10.68) 0% 97 (-0.14) -0%
2023 6,000 (2.42) 0% 30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,044,3881,832,7011,673,9661,657,4967,208,5517,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,116-28,47931,57933,37423,35983,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,350
Lợi nhuận sau thuế -15,987-21,19424,29630,75617,87180,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,082-22,41519,19821,8212,52369,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,467
Tổng tài sản1,928,0801,986,8462,061,8531,903,2631,928,0801,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278
Tổng nợ956,7951,000,3931,052,252908,315956,795929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,792
Vốn chủ sở hữu971,285986,4531,009,601994,948971,285963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-3576 tỷ0 tỷ3576 tỷ7151 tỷ10727 tỷ14302 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ793 tỷ1587 tỷ2380 tỷ3173 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |