CTCP Ô tô TMT (tmt)

7.23
0.28
(4.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.95
7
7.38
6.95
21,400
9.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.4
264 Bi
37 Mi
12,413
19.1 - 7.0
1,163 Bi
339 Bi
343.7%
22.54%
6 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 100 7.23 500
7.00 300 7.24 1,500
6.95 100 7.25 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 7.38 0.43 8,500 8,500
09:28 7.28 0.33 100 8,600
09:58 7 0.05 600 9,200
09:59 7 0.05 3,000 12,200
10:10 6.96 0.01 1,500 13,700
11:10 6.95 0 3,900 17,600
13:31 6.95 0 100 17,700
13:36 6.95 0 100 17,800
13:39 6.95 0 400 18,200
13:40 6.95 0 2,400 20,600
14:46 7.23 0.28 800 21,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.34) 0% 123.81 (0.01) 0%
2018 0 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (1.35) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,903.91 (1.78) 0% 27.21 (0.00) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,735.58 (3.04) 0% 101.11 (0.05) 0%
2023 4,752.40 (0.71) 0% 77.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV815,214516,859661,315446,3572,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,0481,367,488
Tổng lợi nhuận trước thuế-101,2791,58526,56017032,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,60781,249
Lợi nhuận sau thuế -100,200269-2881412,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,77764,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-100,172275-2133422,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,62562,210
Tổng tài sản1,501,9301,977,8222,170,6692,295,3112,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445
Tổng nợ1,163,3921,540,0611,734,1481,858,5141,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815900,590
Vốn chủ sở hữu338,538437,761436,521436,797437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |