CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.40
-0.03
(-0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.43
5.44
5.45
5.35
130,300
10.4K
0.2K
30x
0.5x
1% # 2%
0.9
420 Bi
78 Mi
380,531
5.9 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.39 200 5.40 1,500
5.38 200 5.41 700
5.37 400 5.42 10,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 5.43 0 800 800
09:34 5.43 0 500 1,300
09:40 5.36 -0.07 100 1,400
09:41 5.39 -0.04 100 1,500
09:42 5.39 -0.04 500 2,000
09:50 5.40 -0.03 100 2,100
09:55 5.40 -0.03 500 2,600
09:59 5.40 -0.03 500 3,100
10:12 5.43 0 10,700 13,800
10:13 5.45 0.02 10,000 23,800
10:18 5.45 0.02 500 24,300
10:34 5.44 0.01 2,500 26,800
10:36 5.44 0.01 500 27,300
10:39 5.44 0.01 12,300 39,600
10:47 5.40 -0.03 10,000 49,600
10:48 5.40 -0.03 3,000 52,600
10:55 5.40 -0.03 25,000 77,600
10:57 5.43 0 100 77,700
13:10 5.37 -0.06 27,500 105,200
13:11 5.37 -0.06 2,900 108,100
13:13 5.38 -0.05 200 108,300
13:27 5.35 -0.08 1,400 109,700
13:32 5.38 -0.05 8,300 118,000
13:33 5.35 -0.08 1,300 119,300
13:34 5.38 -0.05 100 119,400
13:41 5.39 -0.04 100 119,500
13:48 5.42 -0.01 300 119,800
14:10 5.41 -0.02 200 120,000
14:46 5.40 -0.03 10,300 130,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,337110,816132,34732,688329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7372,9344,6566835,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 6,0972,6534,3515464,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0972,6334,3515464,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản1,067,3791,071,6101,012,546989,4701,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ256,261266,640215,305196,301215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu811,117804,970797,241793,169795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |