CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (stp)

10
0.90
(9.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
10
10
10
5,000
17.2K
0.8K
12.2x
0.6x
4% # 5%
1.4
80 Bi
8 Mi
1,668
11.2 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 100 ATO 0
9.20 1,100 0.00 0
9.10 3,900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 10 0.90 100 100
09:27 10 0.90 800 900
09:37 10 0.90 100 1,000
14:10 10 0.90 4,000 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230.85 (0.23) 0% 10.15 (0.00) 0%
2018 204.33 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2019 181.22 (0.20) 0% 6 (0.01) 0%
2020 191.78 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 223 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 203 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2023 203.80 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,46744,71456,61042,419214,966257,082236,522230,221203,337215,159231,216283,831245,394312,798
Tổng lợi nhuận trước thuế6053,7581,8612,06112,5905,5278,3369,3268,4496,6403,0465,1366,306-2,122
Lợi nhuận sau thuế 4813,0071,5011,64810,1014,5006,6037,2886,7525,2852,2623,5595,044-7,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4813,0071,5011,64810,1014,5006,6037,2886,7525,2853,2764,8915,885-5,993
Tổng tài sản167,019180,093181,169184,022181,169187,597175,619173,590175,065174,325180,872183,632170,581173,121
Tổng nợ28,57841,62837,68842,04237,68847,80033,90431,00533,34532,94031,27132,03722,54430,129
Vốn chủ sở hữu138,441138,465143,481141,980143,481139,797141,715142,585141,719141,385149,601151,595148,036142,992


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |