CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.90
0.20
(1.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
14.70
14.90
14.60
317,700
12.4K
0.1K
149x
1.2x
0% # 1%
0.3
2,416 Bi
162 Mi
405,942
15.5 - 13.5
6,214 Bi
2,015 Bi
308.3%
24.49%
111 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 1,900 14.90 8,300
14.55 1,500 15.00 100
14.50 2,000 15.05 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.70 0 100 100
09:23 14.65 -0.05 157,000 157,100
09:29 14.65 -0.05 146,000 303,100
09:30 14.65 -0.05 5,000 308,100
09:31 14.65 -0.05 7,000 315,100
10:26 14.65 -0.05 500 315,600
13:10 14.65 -0.05 100 315,700
14:46 14.90 0.20 2,000 317,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,958,5001,901,7452,781,0542,149,0099,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,2252,036,245
Tổng lợi nhuận trước thuế15,83216,93434,22514,944103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,66744,266
Lợi nhuận sau thuế 10,89010,33819,5178,49359,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,73632,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7421,0545,8208,24116,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,27535,751
Tổng tài sản8,228,9677,775,1987,581,6087,120,0577,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,520
Tổng nợ6,213,7625,764,7345,571,9435,134,1275,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,4691,231,748
Vốn chủ sở hữu2,015,2052,010,4642,009,6641,985,9302,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |