CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.50
19.50
0
34.7K
1.0K
20.1x
0.6x
1% # 3%
1.9
198 Bi
10 Mi
817
27.5 - 13.9
595 Bi
352 Bi
169.1%
37.16%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 19.00 1,000
0 19.50 200
0.00 0 19.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 187 (0.23) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 187 (0.86) 0% 13.20 (0.06) 0%
2019 1,259.62 (1.31) 0% 36.41 (0.07) 0%
2020 1,602.41 (1.75) 0% 63.34 (0.08) 0%
2021 1,486.55 (1.48) 0% 75.76 (0.03) 0%
2022 2,424 (1.62) 0% 67 (0.05) 0%
2023 2,353.50 (0.26) 0% 80.22 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV306,135176,385367,753320,8031,355,2991,621,0421,476,4981,747,4581,308,317855,604231,988334,933303,344272,125
Tổng lợi nhuận trước thuế16,290-57,76444,62016,22026,52862,00933,849103,72984,97962,83120,54818,30618,86916,935
Lợi nhuận sau thuế 16,883-57,57041,38215,66019,78649,06027,76583,75369,43555,05418,14414,69116,33114,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,090-27,97720,7497,95118,82933,98219,53353,22538,68242,82018,14414,69116,33114,862
Tổng tài sản946,763944,199970,405982,054960,189982,155908,113837,868628,510666,779224,775238,387189,225177,246
Tổng nợ594,981599,852559,946560,916558,272491,988436,233392,210242,715326,488116,419146,16396,76383,225
Vốn chủ sở hữu351,782344,347410,459421,138401,917490,167471,880445,658385,795340,291108,35692,22492,46294,021


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |