CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

9.44
-0.05
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.49
9.49
9.49
9.30
111,800
11.8K
0.2K
55.5x
0.8x
1% # 1%
1.4
817 Bi
87 Mi
276,422
10.9 - 8.9
1,534 Bi
1,024 Bi
149.7%
40.04%
38 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.32 900 9.44 4,800
9.31 6,600 9.45 36,900
9.30 4,200 9.47 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.49 0 20,500 20,500
09:17 9.49 0 1,700 22,200
09:19 9.49 0 1,000 23,200
09:21 9.49 0 1,000 24,200
09:26 9.49 0 100 24,300
09:27 9.49 0 200 24,500
09:31 9.49 0 500 25,000
09:33 9.48 -0.01 21,100 46,100
10:20 9.31 -0.18 100 46,200
10:42 9.31 -0.18 1,200 47,400
10:43 9.31 -0.18 100 47,500
10:58 9.45 -0.04 11,300 58,800
13:10 9.45 -0.04 1,000 59,800
13:13 9.44 -0.05 11,000 70,800
13:14 9.45 -0.04 100 70,900
13:40 9.44 -0.05 10,500 81,400
13:41 9.45 -0.04 100 81,500
14:20 9.32 -0.17 3,000 84,500
14:27 9.44 -0.05 200 84,700
14:46 9.44 -0.05 27,100 111,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV437,899411,663356,757286,8581,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3047,3451,1843,79131,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 9,9205,8631923,25024,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2725,419-1,1232,22920,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,557,8082,218,1502,078,0861,915,6152,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,533,6181,398,2141,313,0381,156,4871,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,024,190819,936765,048759,129765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |